LƯỢN VÒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LƯỢN VÒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từlượn vòng
circling
vòng trònhình trònkhoanh trònnhómđường tròngiớivòng quanh
{-}
Phong cách/chủ đề:
Soon it has to be round.Bầy quạ lượn vòng trên tòa tháp đổ, đợi chờ ngô.
Crows circled the broken tower, waiting for corn.Chốc nữa nó sẽ phải lượn vòng.
Soon he will have to circle.Đời quá ngắn để lượn vòng tìm chỗ đỗ xe.
Life's too short to drive round looking for a parking space.Bây giờ ông lão nhìn lên vàthấy con chim lại lượn vòng.
Now the oldman looked up and saw that the bird was circling again.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlượn sóng lượn quanh FinCen, DEA, ATF, FBI,tất cả đều lượn vòng như chim ó.
FinCEN, DEA, ATF,FBI… all circling like buzzards.Vì vậy, hãy lắng nghe chúng tôi đi thế hệ Y:chim săn mồi đang lượn vòng;
So listen up millennials:the birds of prey are circling;Một chiếc trực thăng quân sự đang lượn vòng trên khu vực.
A police helicopter is circling above the area.Dòng sông bỗng nhiên lượn vòng về phía Đông ngang qua Thung Lũng trước mặt thị trấn đổ nát.
The river loops suddenly east across Dale in front of the ruined town.Cậu có thể thấy nhiều rồng lượn vòng ở đó.
He could see many dragons walking around there.Montgomery đã lái chúng tôi lượn vòng và vào một vũng tàu đậu nhỏ hẹp đã đào trong bãi biển.
Montgomery steered us round and into a narrow little dock excavated in the beach.Chúng tôi từng nuôi cá vàng và chúng lượn vòng quanh.
We had goldfish and they circled around and around.Chúng lượn vòng trong không trung và nhìn xuống đám Wargs, một đốm nhỏ tí bên dưới.
They circled up in the sky and looked down upon the ring of the Wargs, a tiny spot far far below.Một chiếc trực thăng quân sự đang lượn vòng trên khu vực.
A military helicopter is circling over the area.Điều này làm họ bị mắc cạn giữa dòng nước,với con rắn lượn vòng xung quanh.
This stranded them in themiddle of the water, with the serpent circling around them.Những giấc ngủ thường diễn ra khi loài chim này đang lượn vòng trên bầu trời mà không cần vỗ cánh.
Sleep typically took place as the birds were circling in rising air currents, when they did not need to flap their wings.Tôi lo sợ cho bà Mina thân yêu khi những hình bóng man dại kia đang càng lúc càng gần và lượn vòng.
I feared for my dear Madam Mina when these weird figures drew near and circled round.Tương tự, người ta có thể nghĩ hệ sẽ xuất hiện tối nhất khi hành tinh lượn vòng về phía trái đất, trưng ra mặt sau của nó.
Likewise, one might think the system would appear darkest when the planet swings around toward Earth, showing its backside.Kể từ khi kết hôn bọn em đã không làm gì hơn là chỉ lượn vòng xung quanh người kia.
Ever since the wedding we have done nothing more than circle around each other.Và những con quạ vẫn sống ở vùng Núi thì đang lượn vòng và kêu liên hồi.
And the crows that still lived about the Mountain were wheeling and crying unceasingly above.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 341, Thời gian: 0.1917 ![]()
lượn quanhlườn tàu

Tiếng việt-Tiếng anh
lượn vòng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Lượn vòng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
lượndanh từglideridelượnđộng từhoveredwindingflyingvòngdanh từroundringcycleloopvòngtính từnext STừ đồng nghĩa của Lượn vòng
vòng tròn circle hình tròn khoanh tròn nhóm đường tròn giới vòng quanhTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Vòng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
VÒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÒNG TRÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trong Vòng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Vòng Trong Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Số Đo 3 Vòng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Võng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
đi Vòng Vòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vòng Tròn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hammock | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
"trong Vòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đeo Vòng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
"võng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Võng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cách Diễn đạt Hy Vọng Và Mong Muốn Trong Tiếng Anh - E
-
"Võng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt