Trong Vòng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "trong vòng" thành Tiếng Anh
within, inside là các bản dịch hàng đầu của "trong vòng" thành Tiếng Anh.
trong vòng + Thêm bản dịch Thêm trong vòngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
within
adpositionMột khi tiến trình được bắt đầu, chúng ta có thể có kết quả trong vòng một giờ đồng hồ.
Once this process is started, we can get the result within one hour.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
inside
adjective noun adverb adpositionAnh sẽ chết nội trong vòng một năm.
You're gonna be dead inside of a year.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " trong vòng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "trong vòng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Vòng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
VÒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÒNG TRÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vòng Trong Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Số Đo 3 Vòng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Võng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
đi Vòng Vòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vòng Tròn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hammock | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
LƯỢN VÒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"trong Vòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đeo Vòng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
"võng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Võng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cách Diễn đạt Hy Vọng Và Mong Muốn Trong Tiếng Anh - E
-
"Võng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt