Lụt - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
    • 1.4 Động từ
    • 1.5 Tính từ
      • 1.5.1 Trái nghĩa
      • 1.5.2 Dịch
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lṵʔt˨˩lṵk˨˨luk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lut˨˨lṵt˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 鈉: nột, nhụt, nạp, lụt
  • 津: lọt, tân, lụt
  • 𣹕: rót, sụt, lút, lụt
  • 六: lúc, lộc, lục, lụt
  • 湥: dột, sụt, giột, đột, thụt, giọt, chéo, xụt, lụt

Danh từ

lụt

  1. ngập lụt. Nước tràn ngập cả một vùng đất
  2. lũ lụt. Mưa đầu nguồn gây ra lưu lượng nước sông/suối tăng bất ngờ, làm ngập lụt.

Đồng nghĩa

ngập lụt, lũ lụt

Dịch

  • Tiếng Anh: inundation
  • Tiếng Hà Lan: overstroming gc
  • Tiếng Nga: наводнение gt (navodnénije)
  • Tiếng Pháp: inondation gc

Động từ

lụt

  • Lùi xuống, thụt xuống, đuối không tiến lên được. Ví dụ Lụt vốn hay Đèn lụt bấc.

Tính từ

lụt

  1. Nhụt, cùn. Dao lụt.

Trái nghĩa

sắc, bén, sắc bén.

Dịch

  • Tiếng Anh: blunt
  • Tiếng Hà Lan: bot

Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lụt&oldid=1871049” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục lụt 9 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Từ Lũ Lụt