Lưu Niệm

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Tra từ Lưu niệm
  • Từ điển Việt - Việt
Lưu niệm

Động từ

giữ lại để làm kỉ niệm
quà lưu niệmsổ tay lưu niệm

Xem thêm các từ khác

  • Lưu thuỷ

    Danh từ một điệu ca cổ, nhịp điệu khoan thai điệu hành vân, lưu thuỷ
  • Lưu thông

    Động từ di chuyển thông suốt không bị ứ đọng, ngưng trệ xe cộ lưu thông vận động cơ thể cho máu dễ lưu thông Trái...
  • Lưu truyền

    Động từ truyền rộng ra trong nhiều người, hoặc truyền lại cho đời sau (thường nói về sự tích, tác phẩm văn học) câu...
  • Lưu trú

    Động từ ở lại một thời gian, không ở hẳn khách nước ngoài lưu trú ở Việt Nam hết thời hạn lưu trú Đồng nghĩa :...
  • Lưu tâm

    Động từ chú ý đến một cách đặc biệt lưu tâm đến việc học hành của con cái vấn đề không đáng lưu tâm
  • Lưu tốc

    Danh từ tốc độ của dòng chảy lưu tốc nước lũ
  • Lưu tồn

    Động từ lưu lại, còn giữ được sự giàu có không lưu tồn mãi mãi
  • Lưu vong

    (Từ cũ, Ít dùng) sống xa hẳn quê hương, do nghèo đói phải tha phương cầu thực. sống hoặc hoạt động chính trị ở nước...
  • Lưu vực

    Danh từ vùng đất đai chịu ảnh hưởng của một con sông hoặc một hệ thống sông ngòi chảy qua lưu vực sông Hồng địa...
  • Lưu ý

    Động từ để ý đến để xem xét, theo dõi hoặc giải quyết vấn đề rất đáng lưu ý nhắc gợi, yêu cầu, làm cho người...
  • Lưu điện

    Danh từ xem UPS
  • Lưu đày

    Động từ (Từ cũ) đày đi giam giữ, chịu khổ sai ở nơi xa (một hình phạt thời phong kiến) bị lưu đày ra vùng biên ải
  • Lưu động

    Động từ không ở nguyên một chỗ mà luôn luôn di chuyển, thay đổi địa bàn hoạt động đoàn kịch lưu động bán hàng lưu...
  • Lươn khươn

    (Khẩu ngữ) lôi thôi, không đứng đắn, không dứt khoát ăn nói lươn khươn làm ăn lươn khươn dây dưa, cố tình kéo dài,...
  • Lươn lẹo

    Tính từ gian dối, lắt léo ăn nói lươn lẹo một kẻ lươn lẹo Đồng nghĩa : lèo lá
  • Lương bổng

    Danh từ lương của quan lại, viên chức nhà nước (nói khái quát) lương bổng cũng kha khá Đồng nghĩa : lương hướng, lương...
  • Lương duyên

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) tình duyên tốt đẹp mối lương duyên
  • Lương dân

    Danh từ (Từ cũ) người dân lành, lương thiện (nói khái quát) quân giặc giết hại lương dân
  • Lương hướng

    Danh từ (Từ cũ, Khẩu ngữ) như lương bổng lương hướng chẳng được là bao
  • Lương khoán

    Danh từ lương trả theo khối lượng và chất lượng công việc được giao, không tính theo thời gian ăn lương khoán
Điều khoản Nhóm phát triển Rừng Từ điển trực tuyến © 2024 DMCA.com Protection Status có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
  • Bói Bói Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ

    Chi tiết

    Huy Quang, Bear Yoopies đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận
    • rungringlalen rungringlalen lâu lâu m mới vô đây chơi 0 · 08/03/24 03:58:33
    • Ngocmai94ent Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 0 · 24/04/24 08:11:15
  • Bói Bói Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1

    Chi tiết

    Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận
    • Mèo Méo Meo Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
      • Bói Bói Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
    • Dreamer Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
      • Bói Bói Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com

        Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...

        Trả lời · 01/02/24 09:07:22
  • Bói Bói Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Lưu Niệm Là Gì