Từ điển Tiếng Việt "lưu Niệm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lưu niệm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lưu niệm

- Để lại làm kỷ niệm: Tặng quyển sách để lưu niệm.

hdg. Giữ lại để làm kỷ niệm. Quà lưu niệm. Sổ lưu niệm. Nhà lưu niệm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lưu niệm

lưu niệm
  • Keep for the sake of (the giver...)
    • Tặng ai quyển sách để lưu niệm: To give someone a book for a keepsake
memorial
  • nhà lưu niệm: memorial building
  • nhà lưu niệm: memorial house
  • phòng lưu niệm: memorial hall
  • trung tâm lưu niệm: memorial center
  • nhà lưu niệm
    building of historical value
    sổ lưu niệm
    memorandum

    Từ khóa » Nghĩa Của Từ Lưu Niệm Là Gì