LƯU Ý NHỮNG ĐIỀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LƯU Ý NHỮNG ĐIỀU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch lưu ýnotebe awarenoticeto keep in mindcautionnhững điềuwhatsomethingthingstuffthings
Ví dụ về việc sử dụng Lưu ý những điều trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
lưuđộng từsavekeeplưudanh từtrafficliuflownhữngngười xác địnhsuchnhữngtrạng từonlynhữngđại từeverythingnhữngdanh từthingsnhữngall thoseđiềudanh từthingarticleđiềungười xác địnhthiswhichđiềuđộng từdo lưu ý nhanhlưu ý rằng anh taTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lưu ý những điều English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Một Số Lưu ý Tiếng Anh Là Gì
-
Lưu Ý Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
LƯU Ý - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
điểm Cần Lưu ý«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
điểm Cần Lưu ý In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
điểm Cần Lưu ý, Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Lưu ý Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
"lưu ý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Lưu ý Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "lưu ý" - Là Gì?
-
Lưu Ý Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Lưu Ý Trong Tiếng Việt
-
LƯU Ý - Translation In English
-
Tổng Hợp Trọn Bộ Kiến Thức Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 - Eng Breaking
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Của Một Câu
-
Phương Pháp Giúp Cải Thiện Kỹ Năng Viết Tiếng Anh - British Council