Từ điển Việt Anh "lưu ý" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"lưu ý" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
lưu ý
lưu ý- pay attention tọ
- Đề nghị lưu ý đến vấn đề nói trên: Please pay attention to the above-said question
- lưu ý ai đến vấn đề gì: To draw (direct) someone's attention to some matter
warn |
|
|
|
lưu ý
- đg. Gợi cho người ta để tâm đến: Xin lưu ý anh em là đường nhiều ổ gà, trời tối nên đi cẩn thận.
hdg. Như Lưu tâm. Xin được lưu ý ông về vấn đề này.Từ khóa » Một Số Lưu ý Tiếng Anh Là Gì
-
Lưu Ý Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
LƯU Ý NHỮNG ĐIỀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LƯU Ý - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
điểm Cần Lưu ý«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
điểm Cần Lưu ý In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
điểm Cần Lưu ý, Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Lưu ý Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
"lưu ý" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Lưu ý Bằng Tiếng Anh
-
Lưu Ý Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Lưu Ý Trong Tiếng Việt
-
LƯU Ý - Translation In English
-
Tổng Hợp Trọn Bộ Kiến Thức Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 - Eng Breaking
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Của Một Câu
-
Phương Pháp Giúp Cải Thiện Kỹ Năng Viết Tiếng Anh - British Council