LY THỦY TINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
LY THỦY TINH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từly thủy tinhglasskínhthủy tinhlycốcthuỷ tinhkiếngglasseskínhthủy tinhlycốcthuỷ tinhkiếng
Ví dụ về việc sử dụng Ly thủy tinh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
lydanh từglasscupsdrinkdivorcelytrạng từlythủydanh từthủyshuithủytính từhydraulicaquaticthủyđộng từthuytinhdanh từtinhcrystalplanettinhtính từessentialtinhtrạng từfinely STừ đồng nghĩa của Ly thủy tinh
kính glass cốc thuỷ tinh kiếng ly thânlý thuyếtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ly thủy tinh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thủy Tinh Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
"Thủy Tinh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
THUỶ TINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thủy Tinh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thuỷ Tinh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thủy Tinh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Glass | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh "thủy Tinh" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "thủy Tinh Lỏng" - Là Gì?
-
Thủy Tinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thuỷ Tinh Thể Bằng Tiếng Anh
-
Cái Ly Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
"cách Nhiệt Bằng Bông Thủy Tinh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore