Thủy Tinh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thủy tinh
* dtừ
glassiness, vitreosity, kelpie
* ngđtừ
vitrify
* ttừ
vitrifiable, glassy, vitreous
glass
hàng thuỷ tinh glassware
xem sao thuỷ
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thủy tinh
* noun
glass
Marcury
(sao thủy)
Từ điển Việt Anh - VNE.
thủy tinh
crystal, glass
- thủy
- thủy bộ
- thủy lộ
- thủy tổ
- thủy lôi
- thủy lợi
- thủy phủ
- thủy sản
- thủy tai
- thủy thổ
- thủy thủ
- thủy tộc
- thủy tức
- thủy văn
- thủy đạo
- thủy đậu
- thủy binh
- thủy ngân
- thủy ngọc
- thủy phân
- thủy quái
- thủy quân
- thủy thần
- thủy tinh
- thủy tiên
- thủy táng
- thủy điện
- thủy chiến
- thủy chung
- thủy gương
- thủy nhiệt
- thủy quyển
- thủy triều
- thủy nghiệp
- thủy nguyên
- thủy phi cơ
- thủy thủ dở
- thủy âm học
- thủy lực học
- thủy thủ già
- thủy văn học
- thủy thủ đoàn
- thủy tinh thể
- thủy tinh vụn
- thủy tĩnh học
- thủy động học
- thủy sư đô đốc
- thủy sư đề đốc
- thủy tinh flin
- thủy tinh lỏng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thủy Tinh Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
"Thủy Tinh" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
THUỶ TINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thủy Tinh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Thuỷ Tinh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Glass | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh "thủy Tinh" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "thủy Tinh Lỏng" - Là Gì?
-
LY THỦY TINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Thủy Tinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thuỷ Tinh Thể Bằng Tiếng Anh
-
Cái Ly Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
"cách Nhiệt Bằng Bông Thủy Tinh" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore