Thủy Tinh Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "thủy tinh" thành Tiếng Anh

glass, crystal, marcury là các bản dịch hàng đầu của "thủy tinh" thành Tiếng Anh.

thủy tinh proper + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • glass

    noun

    Tôi thậm chí không thể có được một mảnh thủy tinh.

    I couldn't even get partials of the glasses.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • crystal

    noun

    Bố mẹ hiểu rằng ly thủy tinh đẹp cần được nâng niu nếu không muốn bị vỡ.

    My parents understood that a fine crystal glass had to be cared for or it may be shattered.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • marcury

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • mercury

    noun wiki
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " thủy tinh " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Thủy tinh proper + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • glass

    verb noun

    amorphous (non-crystalline) solid material

    Tôi thậm chí không thể có được một mảnh thủy tinh.

    I couldn't even get partials of the glasses.

    wikidata
Thủy Tinh proper + Thêm bản dịch Thêm

"Thủy Tinh" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Thủy Tinh trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "thủy tinh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Thủy Tinh Nghĩa Tiếng Anh Là Gì