MA TÚY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MA TÚY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từma túy
drug
thuốcma túydượcma tuýnarcotic
ma túygây nghiệnma tuýgây mêthuốc mêheroin
ma túyma tuýsử dụng heroinnarcotics
ma túygây nghiệnma tuýgây mêthuốc mêdrugs
thuốcma túydượcma tuýdrugged
thuốcma túydượcma tuýdrugging
thuốcma túydượcma tuý
{-}
Phong cách/chủ đề:
That drug dealer.Ma túy hủy hoại đời!
That drug ruins lives!Tag: Tài xế ma túy.
Tag: Drugged driver.Roger bán ma túy cho lũ trẻ.
Roger sold dope to kids.Tôi muốn nói về ma túy.
I want to talk about DRUGS.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từnghiện ma túychống ma túybuôn ma túydùng ma túyma túy đá cartel ma túyma túy qua ma túy giải trí bị ma túyHơnSử dụng với danh từma túytinh túytrùm ma túyloại ma túychất ma túyma túy mỹ tấn ma túyđảng dân túyHơnChuyển ma túy hay phẫu thuật tim?
Drug pusher/ heart surgeon?Không uống rượu và không ma túy.
No drinking and no drugging.Trùm ma túy trên đường tới nhà tù.
Big drug dealer on his way to prison.Ông đã không biến để đối phó ma túy.
He didn't turn to drug dealing.Ma túy là hiểm họa cần phải ngăn chặn.
Doping is a menace we need to stop.Làm thế nào bỏ được rượu/ ma túy?
How did THEY Quit drinking/drugging?Mày thường chạy ma túy cho Mickey Cohen.
You used to run dope for Mickey Cohen.Đúng là địa ngục của ma túy.
It is a hell of a drug though.Luật ma túy được thi hành rất nghiêm ngặt.
Anti-drug laws are strictly enforced.Tôi đã nói cho bà ta biết cách làm ma túy.
I told her how to make the heroin.Tịch thu 1.7 tấn ma túy tại thương cảng California.
Tons of meth seized at California port.Không lâu sau, nó cũng chết vì ma túy.
Not too long after that he died from drugs.Vì sao ma túy đặc biệt nguy hiểm với thế hệ trẻ?
Why are drugs especially dangerous for young people?Hắn sẽ dẫn chúng ta thẳng đến chỗ để ma túy.
He's gonna lead us right to the dope.Không còn người phân phối ma túy nữa, Gary.
There are no drug dealers anymore, Gary.Phải làm gì nếu bạn nghĩ rằng bạn đã bị ma túy.
What to do if you think you have been drugged.Cô ấy dính phải ma túy và chuyển tới San Fransico.
She got into drugs and she… moved to San Francisco.Năm 2013, Oishee Rahman( 17 tuổi) nghiện ma túy.
In 2013, Oishee Rahman was a 17-year-old addicted to yaba.Anh ta đã xa ma túy trong mười một năm: Klaus Gross.
He has been away from drugs for eleven years: Klaus Gross.Con gái vàcháu gái ông cũng chết vì dùng ma túy quá liều.
His daughter and granddaughter both died from drug overdoses.Trong khi đó, giá ma túy giảm ở hầu hết các nước.
At the same time, prices for the drugs fell in most countries.Các nhà chức trách Colombiađã tịch thu 252 tấn ma túy trong năm 2015.
Colombian authorities seized 252 tonnes of the narcotic in 2015.Những người cần một môi trường sống không có rượu và ma túy.
Individuals with the need to maintain an alcohol and drug-free environment.Hóa chất dùng tổng hợp ma túy còn có thể làm thuốc nổ.
Chemicals used to synthesize meth can also be used to make explosives.Kg ma túy bị bắt giữ trong chiến dịch chung giữa Trung Quốc và Myanmar.
Kg drugblack and gold wristbandss seized in China-Myanmar joint operation.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 11935, Thời gian: 0.0162 ![]()
![]()
ma tuýmã tùy chỉnh

Tiếng việt-Tiếng anh
ma túy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Ma túy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nghiện ma túydrug addictiondrug-addictedchống ma túyanti-druganti-narcoticsnarcoticscounter-narcoticsrượu và ma túyalcohol and drugalcohol and drugsbuôn lậu ma túydrug-smugglingdrug smugglingdrug traffickersdrug smugglersdrug-traffickingbuôn ma túydrug dealerdrug traffickingdrug smugglingdrug traffickersdùng ma túyusing drugsngười nghiện ma túydrug addictrượu hoặc ma túyalcohol or drugalcohol or drugsdrug or alcoholtrùm ma túydrug lorddrug kingpindruglordbăng đảng ma túydrug carteldrug gangdrug gangsloại ma túydrugdrugstiêm chích ma túyinjection druginjecting drugsinjecting drugkiểm tra ma túydrug testdrug teststội phạm ma túydrug crimesdrug offendersdrug offencesdrug traffickersma túy làdrugs areTừng chữ dịch
madanh từmaghostdemonphantommatính từmagictúydanh từdrugikidrugscarteltúyđộng từtuy STừ đồng nghĩa của Ma túy
thuốc heroin dược drugTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chất Ma Túy Tiếng Anh Là Gì
-
Ma Túy Là Gì? Chất Ma Túy Là Gì? Những điều Bạn Cần Biết Về Ma Túy?
-
Nghĩa Của "ma Túy" Trong Tiếng Anh
-
Ma Túy Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Chất Ma Túy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHẤT MA TÚY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Ma Tuý" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 15 Chất Ma Túy Tiếng Anh Là Gì
-
Top 13 Chất Ma Túy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Ma Túy Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021 - Giarefx
-
Ma Túy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ma Túy đá – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 20 Ma Túy đá Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
Các Từ Tiếng Anh Về Thể Thao
-
Ma Túy Là Gì? - CỤC PHÒNG, CHỐNG HIV/AIDS