Ma Túy Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "ma túy" thành Tiếng Anh

drug, dope, drugs là các bản dịch hàng đầu của "ma túy" thành Tiếng Anh.

ma túy + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • drug

    noun

    psychoactive substance ingested for recreational use, especially illegal and addictive one

    Cảnh sát tịch thu một lượng lớn ma túy ở ngôi trường.

    The police seized a large quantity of drugs at the school.

    en.wiktionary2016
  • dope

    noun GlosbeMT_RnD
  • drugs

    verb noun plural

    Cảnh sát tịch thu một lượng lớn ma túy ở ngôi trường.

    The police seized a large quantity of drugs at the school.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • heroine
    • narcotic
    • narcotics
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " ma túy " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Ma túy + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • narcotic

    adjective noun

    chemical substance with psycho-active properties

    Gã Reiter này không chỉ ở đây vì các chất ma túy.

    This Reiter bloke is not only here for the narcotics.

    wikidata

Các cụm từ tương tự như "ma túy" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • người nghiện ma túy drug addict · drugaddict
  • chất ma túy dope
  • buôn lậu ma túy to smuggle drugs
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "ma túy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Chất Ma Túy Tiếng Anh Là Gì