Mai Một Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
mai một
fall (sink) into oblivion; buried in oblivion; lost in oblivion
mai một tài năng bury/waste one's talent; hide one's light under a bushel
Từ điển Việt Anh - VNE.
mai một
to be concealed, wrapped up
- mai
- mai gầm
- mai hoa
- mai hậu
- mai kia
- mai mái
- mai mỉa
- mai mối
- mai mốt
- mai một
- mai mực
- mai quế
- mai rùa
- mai sai
- mai sau
- mai danh
- mai nhân
- mai phục
- mai trúc
- mai táng
- mai quế lộ
- mai tứ quý
- mai mối lén lút
- mai mọc trầm châu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tính Mai Một Tiếng Anh Là Gì
-
Mai Một Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'mai Một' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'mai Một' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
“MAI MỘT” Tiếng Anh Là Gì ? - YouTube
-
Từ điển Tiếng Việt "mai Một" - Là Gì?
-
“MAI MỘT” Tiếng Anh Là Gì ? IELTS... - Dũng English Speaking
-
Mài Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - StudyTiengAnh
-
Mãi Mãi Một Tình Yêu Tiếng Anh Là Gì?
-
MÃI MÃI TIẾNG ANH LÀ GÌ? 5 CỤM TỪ DIỄN TẢ “MÃI MÃI, DÀI LÂU”