Từ điển Tiếng Việt "mai Một" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"mai một" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mai một

- t. Mất dần thanh thế: Tài năng bị mai một đi.

hdg. Vùi, chôn mất không còn ai biết đến. Tài năng bị mai một. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tính Mai Một Tiếng Anh Là Gì