Từ điển Tiếng Việt "mai Một" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"mai một" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
mai một
- t. Mất dần thanh thế: Tài năng bị mai một đi.
hdg. Vùi, chôn mất không còn ai biết đến. Tài năng bị mai một. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Tính Mai Một Tiếng Anh Là Gì
-
Mai Một Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Mai Một Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'mai Một' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'mai Một' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
“MAI MỘT” Tiếng Anh Là Gì ? - YouTube
-
“MAI MỘT” Tiếng Anh Là Gì ? IELTS... - Dũng English Speaking
-
Mài Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt - StudyTiengAnh
-
Mãi Mãi Một Tình Yêu Tiếng Anh Là Gì?
-
MÃI MÃI TIẾNG ANH LÀ GÌ? 5 CỤM TỪ DIỄN TẢ “MÃI MÃI, DÀI LÂU”