Man Rợ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| maːn˧˧ zə̰ːʔ˨˩ | maːŋ˧˥ ʐə̰ː˨˨ | maːŋ˧˧ ɹəː˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| maːn˧˥ ɹəː˨˨ | maːn˧˥ ɹə̰ː˨˨ | maːn˧˥˧ ɹə̰ː˨˨ | |
Tính từ
man rợ
- Ở tình trạng chưa có văn minh, đời sống con người có nhiều mặt gần với đời sống thú vật. Con người man rợ thời cổ sơ.
- Tàn ác, dã man đến cực độ, không còn tính người. Vụ thảm sát man rợ.
Dịch
- tiếng Anh: barbarous
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “man rợ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dã Man Rợ
-
Dã Man - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Man Rợ - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Dã Man - Từ điển Việt
-
Thế Nào Là Giết Người Một Cách Man Rợ
-
24 Hình Thức Tra Tấn Dã Man Khiến Ai Cũng Phải Rùng Mình Tại Nhà Tù ...
-
What Is The Difference Between "dã Man" And "man Rợ ... - HiNative
-
Dã Man - Báo Tuổi Trẻ
-
Từ điển Việt Khmer "dã Man, Man Rợ, Tàn Bạo" - Là Gì?
-
Hình Thức T.R.A T.Ấ.N Man Rợ Nhất Lịch Sử Thế Giới Kinh Hoàng ...
-
Dã MAn Rợ | Facebook
-
By The Alley Biên Hòa - Combobungnóc - Facebook
-
Từ Dã Man Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Suri Bị đánh Dã Man Rợ - YouTube
-
TRA TẤN DÃ MAN | Tin Tuc CẬP NHẬT , Tra Tan Da Man