Nghĩa Của Từ Man Rợ - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
ở tình trạng chưa có văn minh, đời sống con người còn mông muội, có nhiều mặt gần với đời sống thú vật
con người man rợ thời kì man rợ Đồng nghĩa: dã man, mọi rợtàn ác đến cực độ, không còn tính người
những đòn tra tấn man rợ Đồng nghĩa: dã man Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Man_r%E1%BB%A3 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Dã Man Rợ
-
Man Rợ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dã Man - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dã Man - Từ điển Việt
-
Thế Nào Là Giết Người Một Cách Man Rợ
-
24 Hình Thức Tra Tấn Dã Man Khiến Ai Cũng Phải Rùng Mình Tại Nhà Tù ...
-
What Is The Difference Between "dã Man" And "man Rợ ... - HiNative
-
Dã Man - Báo Tuổi Trẻ
-
Từ điển Việt Khmer "dã Man, Man Rợ, Tàn Bạo" - Là Gì?
-
Hình Thức T.R.A T.Ấ.N Man Rợ Nhất Lịch Sử Thế Giới Kinh Hoàng ...
-
Dã MAn Rợ | Facebook
-
By The Alley Biên Hòa - Combobungnóc - Facebook
-
Từ Dã Man Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Suri Bị đánh Dã Man Rợ - YouTube
-
TRA TẤN DÃ MAN | Tin Tuc CẬP NHẬT , Tra Tan Da Man