Nghĩa Của Từ Man Rợ - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    ở tình trạng chưa có văn minh, đời sống con người còn mông muội, có nhiều mặt gần với đời sống thú vật
    con người man rợ thời kì man rợ Đồng nghĩa: dã man, mọi rợ
    tàn ác đến cực độ, không còn tính người
    những đòn tra tấn man rợ Đồng nghĩa: dã man Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Man_r%E1%BB%A3 »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dã Man Rợ