Mảnh Mai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
mảnh mai
* ttừ
slender
thiếu nữ mảnh mai a slender girl
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mảnh mai
* adj
slender
thiếu nữ mảnh mai: a slender girl
Từ điển Việt Anh - VNE.
mảnh mai
slim
- mảnh
- mảnh da
- mảnh dẻ
- mảnh vỏ
- mảnh vỡ
- mảnh đi
- mảnh bom
- mảnh bát
- mảnh bớt
- mảnh dài
- mảnh gãy
- mảnh mai
- mảnh mẫu
- mảnh nhỏ
- mảnh rời
- mảnh sắt
- mảnh vải
- mảnh vụn
- mảnh đạn
- mảnh đất
- mảnh đẽo
- mảnh buồm
- mảnh chai
- mảnh chêm
- mảnh cộng
- mảnh giấy
- mảnh kính
- mảnh liệt
- mảnh sành
- mảnh thừa
- mảnh khảnh
- mảnh ruộng
- mảnh trăng
- mảnh da chó
- mảnh gỗ nhỏ
- mảnh tả tơi
- mảnh vải lẻ
- mảnh vải đỏ
- mảnh vỏ nhỏ
- mảnh xé rời
- mảnh còn lại
- mảnh đất nhỏ
- mảnh nhiễu xạ
- mảnh gỗ đỡ rầm
- mảnh xương mục
- mảnh gỗ đựng vữa
- mảnh kim loại vụn
- mảnh kim loại tròn
- mảnh vụn kim cương
- mảnh đất hiu quạnh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thân Hình Mảnh Mai Trong Tiếng Anh
-
• Mảnh Mai, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Slender, Sylphlike, Slim
-
MẢNH MAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
MẢNH MAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'mảnh Mai' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Thân Hình Mảnh Mai Là Gì
-
Từ Vựng Về Cơ Thể – Body | Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Leerit
-
Từ điển Tiếng Việt "mảnh Mai" - Là Gì?
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "mảnh Mai " Và "thon Thả " ? | HiNative
-
Các Cách Miêu Tả Một Người Trong Tiếng Anh - DKN News
-
Mảnh Mai - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đằng Sau Thân Hình Mảnh Mai Của Người Nhật - Đời Sống - Zing News
-
Từ Mảnh Mai Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt