Từ Mảnh Mai Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
mảnh mai | tt. ốm yếu, dịu-dàng: Con gái phải mảnh-mai coi mới được // (R) Mỏng-mảnh, dễ hư bể: Cái bình nầy đẹp, song mảnh-mai quá. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
mảnh mai | - t. Mảnh, trông có vẻ yếu nhưng dễ ưa. Thân hình mảnh mai. Đôi lông mày mảnh mai như lá liễu. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
mảnh mai | tt. Nhỏ nhắn và mảnh, trông hơi yếu nhưng dễ ưa: người con gái mảnh mai o thân hình mảnh mai. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
mảnh mai | tt Nói người thon thon: Con ông chú tôi đẹp, mảnh mai và đài các (NgKhải). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
* Từ tham khảo:
- mãnh
- mãnh cầm
- mãnh hổ
- mãnh liệt
- mãnh lực
- mãnh sĩ
* Tham khảo ngữ cảnh
Hỡi ơi du khách đa xuân tứ ! Tôi đố anh nhìn thấy những cái camảnh maimai yểu điệu mang từng chùm hoa diễm kiều như thế mà lại không dừng chân đứng lại ! Tự nhiên anh thấy tim anh nhoi nhói. |
Lúc bấy giờ , từ bên kia đường mới xuất hiện một cô bé mảnh mai mặc bộ đồ lụa màu tím nhạt , tay xách chiếc lẵng nhỏ. |
Như có phép lạ , rõ ràng trước mắt tôi đang hiển hiện ra hình ảnh mảnh mai đầy vẻ trong sáng của cô bé. |
Cùng với câu hát đượm buồn nhưng đầy vẻ trong sáng , hình ảnh mảnh mai của cô bé hoa thạch thảo cũng hiện ra , đeo đẳng mãi bên tôi. |
Ngày cưới , cô dâu mảnh mai như bông bách hợp mãn khai trong chiếc váy trắng lộng lẫy , chỉ khuôn mặt gượng cười buồn thiu thỉu. |
Mình đâu có mảnh mai gì cho cam , mà ba lô của mình cũng đâu có nhẹ gì. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): mảnh mai
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Thân Hình Mảnh Mai Trong Tiếng Anh
-
• Mảnh Mai, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Slender, Sylphlike, Slim
-
MẢNH MAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
MẢNH MAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'mảnh Mai' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Thân Hình Mảnh Mai Là Gì
-
Từ Vựng Về Cơ Thể – Body | Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Leerit
-
Mảnh Mai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "mảnh Mai" - Là Gì?
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "mảnh Mai " Và "thon Thả " ? | HiNative
-
Các Cách Miêu Tả Một Người Trong Tiếng Anh - DKN News
-
Mảnh Mai - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đằng Sau Thân Hình Mảnh Mai Của Người Nhật - Đời Sống - Zing News