Từ điển Tiếng Việt "mảnh Mai" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"mảnh mai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
mảnh mai
- t. Mảnh, trông có vẻ yếu nhưng dễ ưa. Thân hình mảnh mai. Đôi lông mày mảnh mai như lá liễu.
nt. Nhỏ và mảnh, có vẻ yếu nhưng dễ ưa. Thân hình mảnh khảnh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhmảnh mai
mảnh mai- adj
- slender
- thiếu nữ mảnh mai: a slender girl
- slender
Từ khóa » Thân Hình Mảnh Mai Trong Tiếng Anh
-
• Mảnh Mai, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Slender, Sylphlike, Slim
-
MẢNH MAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
MẢNH MAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'mảnh Mai' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Thân Hình Mảnh Mai Là Gì
-
Từ Vựng Về Cơ Thể – Body | Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Leerit
-
Mảnh Mai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "mảnh Mai " Và "thon Thả " ? | HiNative
-
Các Cách Miêu Tả Một Người Trong Tiếng Anh - DKN News
-
Mảnh Mai - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đằng Sau Thân Hình Mảnh Mai Của Người Nhật - Đời Sống - Zing News
-
Từ Mảnh Mai Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt