Massage | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: massage Best translation match:
English Vietnamese
massage * danh từ - sự xoa bóp * ngoại động từ - xoa bóp
Probably related with:
English Vietnamese
massage bóp ; cho bạn cách để xoa bóp ; cho ; hãy xoa bóp cho ; kì cho ; mát xa ; nghề mát xa ; tin nhắn đâu ; việc massage ; xoa bóp bằng ; xoa bóp cho ; xoa bóp ;
massage bóp ; hãy xoa bóp cho ; kì cho ; mát xa ; nghề mát xa ; tin nhắn đâu ; việc massage ; xoa bóp bằng ; xoa bóp cho ; xoa bóp ;
May be synonymous with:
English English
massage; knead; rub down manually manipulate (someone's body), usually for medicinal or relaxation purposes
May related with:
English Vietnamese
massage * danh từ - sự xoa bóp * ngoại động từ - xoa bóp
massager * danh từ - người xoa bóp
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Xoa Bóp Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì