Xoa Bóp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xoa bóp
to give a massage; to massage
dầu xoa bóp massage oil
Từ điển Việt Anh - VNE.
xoa bóp
to (give a) massage
- xoa
- xoa bóp
- xoa dầu
- xoa dịu
- xoa xoa
- xoa bột tan
- xoa thuốc mỡ
- xoa xà phòng
- xoa mạt chược
- xoa bóp cho hết
- xoa bóp cho thấm
- xoa dịu tình hình
- xoa tay thích thú
- xoa dịu quần chúng
- xoa dịu sự đấu tranh
- xoa dịu tinh thần đấu tranh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Xoa Bóp Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Xoa Bóp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ XOA BÓP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XOA BÓP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "xoa Bóp" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Xoa Bóp Bằng Tiếng Anh
-
Xoa Bóp: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
90+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Massage
-
Massaging Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SỰ XOA BÓP - Translation In English
-
Massage | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"Đông Y" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Điều Kiện đăng Kí Kinh Doanh Spa, Chăm Sóc Sắc đẹp - SalonHero
-
LMT: Liệu Pháp được Cấp Phép Xoa Bóp - Abbreviation Finder