MẤT RẤT NHIỀU THỜI GIAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
MẤT RẤT NHIỀU THỜI GIAN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Smất rất nhiều thời giantake a lot of timemất rất nhiều thời giantốn rất nhiều thời giansẽ mất nhiều thời giantốn thời gianchiếm rất nhiều thời gianspend a lot of timedành nhiều thời giandành rất nhiều thời gianmất nhiều thời giantốn nhiều thời giantiêu tốn rất nhiều thời gianbỏ ra rất nhiều thời gianbỏ ra nhiều thời giandành phần lớn thời gianchi tiêu rất nhiều thời giandùng phần lớn thời gianlose a lot of timemất rất nhiều thời giantake a great deal of timemất rất nhiều thời giantake so much timemất nhiều thời gianspent so much timedành quá nhiều thời giandành rất nhiều thời gianmất quá nhiều thời giantốn rất nhiều thời giandành quá nhiều thời giờmất rất nhiều thời giantiêu tốn quá nhiều thời gianbe very time-consumingrất tốn thời gianmất rất nhiều thời gianwaste a lot of timelãng phí rất nhiều thời gianmất rất nhiều thời gianlãng phí thời giantốn rất nhiều thời giantakes a lot of timemất rất nhiều thời giantốn rất nhiều thời giansẽ mất nhiều thời giantốn thời gianchiếm rất nhiều thời gianspent a lot of timedành nhiều thời giandành rất nhiều thời gianmất nhiều thời giantốn nhiều thời giantiêu tốn rất nhiều thời gianbỏ ra rất nhiều thời gianbỏ ra nhiều thời giandành phần lớn thời gianchi tiêu rất nhiều thời giandùng phần lớn thời giantook a lot of timemất rất nhiều thời giantốn rất nhiều thời giansẽ mất nhiều thời giantốn thời gianchiếm rất nhiều thời giantaken a lot of timemất rất nhiều thời giantốn rất nhiều thời giansẽ mất nhiều thời giantốn thời gianchiếm rất nhiều thời gianlost a lot of timemất rất nhiều thời gian
Ví dụ về việc sử dụng Mất rất nhiều thời gian trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
phải mất rất nhiều thời gianit takes a lot of timehave to spend a lot of timesẽ mất rất nhiều thời gianwill take a lot of timewill spend a lot of timecó thể mất rất nhiều thời giancan take a lot of timeđã mất rất nhiều thời gianspent a lot of timelost a lot of timespend a lot of timetôi đã mất rất nhiều thời giani spent a lot of timeTừng chữ dịch
mấtđộng từtakelosemissmấtdanh từlossmấttính từlooserấttrạng từverysoreallyhighlyextremelynhiềungười xác địnhmanynhiềuđại từmuchnhiềudanh từlotnhiềutrạng từmorenhiềutính từmultiplethờidanh từtimeperioderaagemoment STừ đồng nghĩa của Mất rất nhiều thời gian
dành nhiều thời gian tốn nhiều thời gian mất rất nhiềumật rỉTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh mất rất nhiều thời gian English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cách Nói Mất Thời Gian Trong Tiếng Anh
-
MẤT THỜI GIAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Tốn Thời Gian" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sự Mất Thời Gian Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Mất Nhiều Thời Gian«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
LÀM MẤT THỜI GIAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Structure: It Takes...(phải Mất...thời Gian)
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày - Langmaster
-
It Takes ... = Phải Mất... Thời Gian | SGK Tiếng Anh Lớp 7
-
Cấu Trúc It Take Và Spend: Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
-
Mất Thời Gian Tiếng Anh Là Gì ? Structure: It Takes
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh đi Liền Với 'time' - VnExpress
-
Những Cách Nói Về "THỜI GIAN" Trong Tiếng Anh Bạn đã Biết Chưa
-
Cách Hỏi Giờ Trong Tiếng Anh Giao Tiếp: Bài Tập Kèm đáp án Chi Tiết