MẤT THỜI GIAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MẤT THỜI GIAN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từTính từDanh từmất thời gian
take time
dành thời gianmất thời gianhãy dành thời giancần thời giantốn thời giandùng thời giancó thời giandành thời giờtime-consuming
tốn thời gianmất thời giantốnmấtnhiều thời gianspend time
dành thời gianmất thời gianbỏ thời giantốn thời giandành thời giờdùng thời gianlaborious
mất thời giantốn côngtốn kémkhótốn thời giannặng nhọcmấttốn sứcviệctake a while
mất thời gianhãy dành thời giancần thời gianloss of time
mất thời gianlost time
mất thời gianwasting time
lãng phí thời giantốn thời gianmất thời gianphung phí thời gianphí thời giờmất giờbỏ phí thời giantook longer
kéo dàiđi lâumất thời gianmisplaced timetake time-to-timetime consumingleeway
{-}
Phong cách/chủ đề:
Time lost is brain loss!Bạn đang mất thời gian để chú ý nó.
You're taking time to notice it.Ban đầu có thể hơi mất thời gian.
And it might initially take a while.Có thể mất thời gian, nhưng Thượng đế rất công bằng.
It may take a while but God is big.Điều này có thể- vàcó lẽ sẽ- mất thời gian.
It may, andlikely will, take a while.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từmất khoảng mất nước mất tiền mất điện mất dữ liệu mất khả năng mất liên lạc sự biến mấtnguy cơ mấtmất máu HơnSử dụng với trạng từmất đi thường mấtmất rất nhiều cũng mấtmất vào vừa mấtmất dần đừng mấtsắp mấtmất bất kỳ HơnSử dụng với động từmất trí nhớ bị mất tích mất kiểm soát mất tập trung bắt đầu mấtdẫn đến mấtbị mất cắp bị mất ngủ bắt đầu biến mấtbị mất trí nhớ HơnMất thời gian hơn so với các điều tra gởi qua bưu điện.
That took longer than mailing via postal office.Cán bộ viên chức đã mất thời gian vì trầm cảm.
Of people employed have taken time off work for depression.Để đỡ mất thời gian, cũng là tốt cho chính bản thân.
Taking time for yourself is also good for your baby.Các triệu chứng đầy đủ có thể mất thời gian để phát triển.
Full-blown symptoms could take a while to develop.Bạn không phải mất thời gian hay lo lắng về bất cứ điều gì.
You don't have to waste time or worry about it.Học cách giữ một vài trong số dự trữ của họ có thể rất mất thời gian.
Learning to keep some of their reserves may take a while.Vậy làm thế nào để tránh mất thời gian với những người này?
How can you avoid spending time with this person?Do đó đừng mất thời gian thử nghiệm quá nhiều Indicator.
This means that you can't waste time on too many indicators.Vậy làm thế nào để tránh mất thời gian với những người này?
So, how do you avoid wasting time with these folks?Tránh mất thời gian đi xem căn hộ vượt quá ngân sách của bạn.
Avoid wasting time on apartments that are beyond your budget.Mọi việc khó khăn và mất thời gian hơn mình tưởng nhiều.
It was hard and everything took longer than I expected.Eugeo và tôi ngoan ngoãn đưa cánh tay phải bị xích của mình ra theo lời cô gái mà không mất thời gian từ chối.
Eugeo and I obediently presented our shackled right hands at the girl's words that gave no leeway for refusal.Việc làm này mất thời gian hơn tôi nghĩ, cỡ khoảng 1 giờ.
This took longer than I thought, about half an hour.Một tập hợp các câu hỏi sẽ giúp tránh mất thời gian của mọi người.
A good set of questions will stop everyone from wasting time.Việc làm này mất thời gian hơn tôi nghĩ, cỡ khoảng 1 giờ.
Drying took longer than I thought it would, over an hour.Nhưng với RFID, tất cả các bước của quá trình này mất thời gian, từ thu hoạch đến đóng gói, được gắn thẻ.
But with RFID, every step of this laborious process, from harvesting to packaging, is tagged.Điều này làm mất thời gian là giảm hiệu quả làm việc của bộ phận HR.
This took time and slowed down the efficiency of the HR team.Đồng ý rằng nó thuận tiện, bởi vì bạn không phải mất thời gian và tiền bạc để di chuyển chúng đến một nơi mới.
Agree that it is convenient, because you do not have to spend time and money to move them to a new place.Nó là một công thức đơn giản và dễ dàng, mặc dù nhiều nhà văn thực phẩm đã mô tả nó nhưlà một điều phức tạp và mất thời gian.
It is a simple and easy recipe, even thoughmany food writers have described it as a complicated and laborious thing.Đó để xử lý, không phải mất thời gian để mày mò tìm hư hỏng nữa.
To handle it, not take long to find damaged tinkering again.Cho phép bạn tập trung vào các khía cạnh khác của doanh nghiệp để bạn không phải mất thời gian học các quy trình pháp lý.
Enabling you to focus on other aspects of the business so you don't have to spend time learning the legal processes.Quá ngắn, và hệ thống mất thời gian chuyển đổi nhiệm vụ quá thường xuyên.
Too short, and the system loses time switching tasks too frequently.Các trang web này được bejeweled với podcast thông tin, video và ghi chú,họ cũng mất thời gian để đánh giá các bài kiểm tra.
These websites are believed with informative podcasts,videos, and notes, they also take time-to-time assessment tests.Vì thế, bạn sẽ không mất thời gian khi đi qua biên giới các nước này.
Therefore, you will not lose time when going through the border of the country.Các trang web này được bejeweled với podcast thông tin, video và ghi chú,họ cũng mất thời gian để đánh giá các bài kiểm tra.
These websites are bejeweled with informative podcasts,movies and notes, they also take time-to-time assessment exams.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1873, Thời gian: 0.0501 ![]()
![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
mất thời gian English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Mất thời gian trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
phải mất thời gianhave to spend timeit takes timeit took timesẽ mất thời gianwill take timemất quá nhiều thời giantake too longcó thể mất một thời gianmay take some timecó thể mất thời giancan take timesẽ mất một thời gianwill take some timekhông mất nhiều thời giandoes not take much timedon't spend a lot of timephải mất một thời gianit takes some timeit took some timethời gian đã mấtlost timekhông mất thời giando not take timedon't waste timesẽ mất nhiều thời gianwill take more timewill spend a lot of timecó thể mất một chút thời gianmay take some timephải mất rất nhiều thời gianit takes a lot of timehave to spend a lot of timekhông mất quá nhiều thời giannot take too longdon't spend too much timemất ít thời giantake less timetakes less timespend less timenó sẽ mất thời gianit will take timeit's going to take timeit would take timethời gian bị mấtlost timecó thể mất nhiều thời gianmay take more timecan take a lot of timemất thời gian của bạntake your timesẽ mất rất nhiều thời gianwill take a lot of timewill spend a lot of timeTừng chữ dịch
mấtđộng từtakelosemissmấtdanh từlossmấttính từloosethờidanh từtimeperioderaagemomentgiantính từgianspatialgiandanh từspaceperiodgianof time STừ đồng nghĩa của Mất thời gian
tốn thời gian dành thời gian cần thời gian dùng thời gian lãng phí thời gian bỏ thời gian tốn côngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cách Nói Mất Thời Gian Trong Tiếng Anh
-
MẤT RẤT NHIỀU THỜI GIAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Tốn Thời Gian" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sự Mất Thời Gian Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Mất Nhiều Thời Gian«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
LÀM MẤT THỜI GIAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Structure: It Takes...(phải Mất...thời Gian)
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày - Langmaster
-
It Takes ... = Phải Mất... Thời Gian | SGK Tiếng Anh Lớp 7
-
Cấu Trúc It Take Và Spend: Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
-
Mất Thời Gian Tiếng Anh Là Gì ? Structure: It Takes
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh đi Liền Với 'time' - VnExpress
-
Những Cách Nói Về "THỜI GIAN" Trong Tiếng Anh Bạn đã Biết Chưa
-
Cách Hỏi Giờ Trong Tiếng Anh Giao Tiếp: Bài Tập Kèm đáp án Chi Tiết