Những Cụm Từ Tiếng Anh đi Liền Với 'time' - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
- Mới nhất
- Thời sự
- Góc nhìn
- Thế giới
- Video
- Podcasts
- Kinh doanh
- Bất động sản
- Khoa học
- Giải trí
- Thể thao
- Pháp luật
- Giáo dục
- Sức khỏe
- Đời sống
- Du lịch
- Số hóa
- Xe
- Ý kiến
- Tâm sự
- Tất cả
- Trở lại Giáo dục
- Giáo dục
- Học tiếng Anh
Trong tiếng Anh, "for a long time", "on time", 'run out of time" lần lượt có nghĩa là khoảng thời gian dài, đúng giờ, không còn thời gian.
1. On time: đúng giờ
- You must be here on time.
Bạn nhất định phải có mặt ở đây đúng giờ.
2. For a long time: khoảng thời gian dài
- I haven’t met him for a long time.
Tôi đã không gặp anh ấy từ lâu rồi.
3. Time after time: lần này đến lần khác
- Nam forgets to do homework time after time.
Nam quên làm bài tập về nhà hết lần này tới lần khác.
4. Pressed for time: không có nhiều thời gian
I'm a bit pressed for time at the moment. Do you mind if we have the meeting tomorrow?
Tôi không có nhiều thời gian vào lúc này. Anh có phiền nếu chúng ta họp vào ngày mai không?
5. Run out of time: không còn thời gian
- We've run out of time on this project.
Chúng tôi không còn thời gian cho dự án này nữa.
6. No time to lose: không có thời gian để lãng phí
- There's no time to lose. We've got to get going.
Không còn thời gian để lãng phí nữa. Chúng ta phải vào cuộc thôi.
7 . Have spare time: có thời gian rảnh
- What do you do in your spare time?
Bạn làm gì khi rảnh rỗi?
8. Take your time: bình tĩnh
- Take your time answering the question.
Hãy bình tĩnh trả lời câu hỏi.
9. Make good time: làm điều gì đó nhanh hơn bạn nghĩ
- We made good time. It only took us an hour to get here.
Chúng tôi đã hoàn thành sớm hơn dự kiến - chỉ mất một tiếng để đến đây.
10. Just in time: vừa kịp lúc
- They arrived just in time for the wedding.
Họ đến vừa kịp đám cưới.
Xem tiếp
Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục ×Từ khóa » Cách Nói Mất Thời Gian Trong Tiếng Anh
-
MẤT THỜI GIAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MẤT RẤT NHIỀU THỜI GIAN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Tốn Thời Gian" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Sự Mất Thời Gian Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Mất Nhiều Thời Gian«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
LÀM MẤT THỜI GIAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Structure: It Takes...(phải Mất...thời Gian)
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày - Langmaster
-
It Takes ... = Phải Mất... Thời Gian | SGK Tiếng Anh Lớp 7
-
Cấu Trúc It Take Và Spend: Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
-
Mất Thời Gian Tiếng Anh Là Gì ? Structure: It Takes
-
Những Cách Nói Về "THỜI GIAN" Trong Tiếng Anh Bạn đã Biết Chưa
-
Cách Hỏi Giờ Trong Tiếng Anh Giao Tiếp: Bài Tập Kèm đáp án Chi Tiết