[ Mẫu Câu Ngữ Pháp N5 ] Tổng Hợp 60 Mẫu Câu - JPOONLINE
Có thể bạn quan tâm
1 – Câu 1 : は ( thì, là, ở )
2 – Câu 2 : ~も~ ( cũng, đến mức, đến cả )
3 – Câu 3 : ~ で~ ( tại, ở, vì, bằng, với ( khoảng thời gian) )
4 – Câu 4 : ~ に/ へ ~ ( chỉ hướng, địa điểm, thời điểm )
5 – Câu 5 : ~ に ~ ( vào, vào lúc )
6 – Câu 6 : ~ を ~ ( chỉ đối tượng của hành động )
7 – Câu 7 : ~ と ~ ( với )
8 – Câu 8 : ~ に ~ ( cho ~, từ ~ )
9 – Câu 9 : ~と~ ( và )
10 – Câu 10 : ~ が~ ( nhưng )
11 – Câu 11 : ~ から ~ ( từ ~ đến ~ )
12 – Câu 12 : ~あまり~ない ~ ( không ~ lắm )
13 – Câu 13 : ~ 全然~ない ~ ( hoàn toàn ~ không.)
14 – Câu 14 : ~なかなか~ない ( mãi mà, mãi mới )
15 – Câu 15 : ~ ませんか~ ( Anh/ chị cùng …. với tôi không? )
16 – Câu 16 : ~があります~ ( Có )
17 – Câu 17 : ~がいます ( Có )
18 – Câu 18 : ~動詞+数量~ ( Tương ứng với động từ chỉ số lượng )
19 – Câu 19 : ~に~回 ( Làm ~ lần trong khoảng thời gian.)
20 – Câu 20 : ~ましょう~ ( chúng ta hãy cùng )
21 – Câu 21 : ~ましょうか?~(giúp cho anh nhé)
22 – Câu 22 : ~がほしい ( Muốn )
23 – Câu 23 : ~たい~ ( Muốn )
24 – Câu 24 : ~へ~を~に行 ( Đi đến….để làm gì )
25 – Câu 25 : ~てください~ ( Hãy )
26 – Câu 26 : ~ないてください ( xin đừng / không )
27 – Câu 27 : ~てもいいです~ ( Làm được )
28 – Câu 28 : ~てはいけません~ ( Không được làm )
29 – Câu 29 : ~なくてもいいです~ ( Không phải, không cần…..cũng được )
30 – Câu 30 : ~なければなりません~ ( Phải )
31 – Câu 31 : ~ないといけない~ ( Phải )
32 – Câu 32 : ~なくちゃいけない~ ( Không thể không (phải) )
33 – Câu 33 : ~だけ~ ( Chỉ )
34 – Câu 34 : ~から~ ( Vì )
35 – Câu 35 : ~のが~ ( Danh từ hóa động từ )
36 – Câu 36 : ~のを~ ( Danh từ hóa động từ )
37 – Câu 37 : ~のは~ ( Danh từ hóa động từ )
38 – Câu 38 : ~もう~ました~ ( Đã làm gì )
39 – Câu 39 : ~まだ~ていません。( Vẫn chưa làm )
40 – Câu 40 : ~より~ ( So với… )
41 – Câu 41 : ~ほど~ない~ ( Không … bằng )
42 – Câu 42 : ~と同じ~ ( Giống với , tương tự với )
43 – Câu 43 : ~のなかで ~ がいちばん~ ( Trong số … nhất )
44 – Câu 44 : ~く/ ~ になる~ ( Trở thành, trở nên )
45 – Câu 45 : ~も~ない~ ( Cho dù , cũng không )
46 – Câu 46 : ~たり。。。~たりする ( Làm ~ làm, và )
47 – Câu 47 : ~ている~ ( Vẫn đang )
48 – Câu 48 : ~ることがある~ ( Có khi, thỉnh thoảng )
49 – Câu 49 : ~ないことがある~ ( Có khi nào không….? )
50 – Câu 50 : ~たことがある~ ( Đã từng )
51 – Câu 51 : ~や~など ( Như là…và… )
52 – Câu 52 : ~ので~ ( Bởi vì )
53 – Câu 53 : ~まえに~ ( trước khi )
54 – Câu 54 : ~てから ( Sau khi , từ khi )
55 – Câu 55 : ~たあとで ( Sau khi )
56 – Câu 56 : ~とき ( Khi )
57 – Câu 57 : ~でしょう?~ ( đúng không? )
58 – Câu 58 : ~多分~でしょう~ ( Chắc hẳn là , có lẽ )
59 – Câu 59 : ~と思います ( Tôi nghĩ rằng )
60 – Câu 60 : ~と言います ( Nói )
Tags: học tiếng nhậtMẫu câu ngữ pháp n5ngữ pháptiếng nhậtTừ khóa » Tổng Hợp Mẫu Câu N5
-
60 MẪU NGỮ PHÁP N5 KÈM VÍ DỤ CỤ THỂ - Tiếng Nhật Đơn Giản
-
Tổng Hợp 60 Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 (Phần1) - Sách 100
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp N5 Luôn Luôn Xuất Hiện Trong đề Thi JLPT
-
Bảng Tra Cứu Nhanh Tổng Hợp Ngữ Pháp N5
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp N5
-
Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 - Tổng Hợp Cách Dùng Trợ Từ Tiếng Nhật
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 đầy đủ Nhất - Akira Education
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp N5 Cần Thiết để ôn Thi - Dekiru
-
60 Mẫu Câu Ngữ Pháp N5 - Tài Liệu Tiếng Nhật
-
Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Tổng Hợp
-
Tổng Hợp 9 Mẫu Câu Thể ます HAY DÙNG NHẤT
-
60 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 (Phần 1)
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp N5, N4, N3 - Tài Liệu Tiếng Nhật
-
Tổng Hợp 8 Mẫu Ngữ Pháp Tiếng Nhật Kết Hợp Với Thể ない