Tổng Hợp Ngữ Pháp N5 Cần Thiết để ôn Thi - Dekiru
Có thể bạn quan tâm
Ngữ pháp N5 bài 1
Trong ngữ pháp N5 bài 1 không có quá nhiều kiến thức mà người học cần nhớ. Nó chỉ là một lượng kiến thức nhỏ trong kho tổng hợp ngữ pháp N5 mà thôi. Vì vậy người học có thể dễ dàng nắm vững được nội dung bài này.
Khẳng định và phủ định của một danh từ.
Trợ từ cơ bản trong tiếng Nhật: は + Câu nghi vấn dạng câu hỏi có – không và câu nghi vấn có từ để hỏi. + Trợ từ も + Trợ từ の + Hỏi tuổi tác – Đếm tuổi. Đây được xem là phần ngữ pháp được vận dụng khá nhiều ở trong tổng hợp ngữ pháp N5. Dạng câu hỏi này sẽ thường xuyên xuất hiện ở phần viết cơ bản cũng như phần giao tiếp (nếu có).
Ngữ pháp bài 1 là ngữ pháp nền tảng
Ngữ pháp N5 bài 2
Trong ngữ pháp N5 của bài 2, người học sẽ được tiếp xúc với các dạng câu hỏi cũng như các từ nghi vấn cơ bản được đặt trong câu hỏi. Bạn hãy cùng tham khảo ngay sau đây nhé!
Các cấu trúc câu nghi vấn tiếng Nhật trong N5 tương đối đơn giản
Câu hỏi xác nhận bạn phải trả lời với はい hoặc いいえ.
Các dạng câu hỏi với từ nghi vấn.
Câu hỏi lựa chọn:~ですか、~ですか cái này, đây: これ/cái đó, đó: それ/cái kia, kia: あれ
Nghi vấn từ về cái gì?なんの
Nghi vấn từ của ai? だれの
Nghi vấn từ hỏi về xuất xứ: どこの. Nghi vấn từ này sẽ được sử dụng nhiều khi bạn giới thiệu những thông tin cơ bản về bản thân cũng như quê quán. Bạn cũng có thể dùng câu hỏi này với người khác.
Xem thêm: Đề thi N5 dễ hay khó? Nên ôn thế nào để qua N5?
Ngữ pháp N5 bài 3
Chỗ này, đó đó, chỗ kia:ここ、そこ、あそこ:chỗ này, đó đó, chỗ kia
Những mẫu câu cơ bản chỉ nơi chốn và câu hỏi với nghi vấn từ chỉ nơi chốn. Thường thì sẽ là địa chỉ nhà, thành phố hoặc đất nước bạn sinh sống.
Tầng mấy?: ~なんがい:~ Tầng mấy?
Giá bao nhiêu?: ~ いくら:giá bao nhiêu?
Ngữ pháp N5 bài 3 thường nói về nơi chốn
Nghi vấn từ どちら. Cụm từ nghi vấn này cũng được sử dụng khá phổ biến trong các mẫu câu cơ bản. Vì vậy, khi học tổng hợp ngữ pháp N5, bạn đừng bỏ qua nó nhé!
Ngữ pháp N5 bài 4
Ngữ pháp N5 trong bài 4 nội dung trọng tâm là nói về thời gian. Vì vậy nó được sử dụng khá thường xuyên hằng ngày.
Mấy giờ?: ~ なんじ
Mấy phút?: ~なんぷん
Trợ từ ~に: Lúc ~
Từ … đế: から…まで. Đây là một trong những cấu trúc câu cơ bản nhất trong tổng hợp ngữ pháp N5. Bạn sẽ cần sử dụng cấu trúc này rất nhiều đấy!
Việc phân chia các động từ chia ở quá khứ, hiện tại, tương lai. Tất nhiên bạn không thể phân chia được hết số lượng các động từ này. Vì vậy, bạn chỉ nên học các động từ cơ bản hay gặp trong đề thi N5 mà thôi.
Hỏi về số điện thoại ~ なんば: số mấy?
Ngữ pháp N5 bài 5
Các động từ cơ bản; いきます・きます・かえります
Tìm hiểu về trợ từ へ dùng để chỉ về phương hướng cũng như cách sử dụng.
Trợ từ も được dùng trong trường hợp nhấn mạnh phủ định.
Bằng cái gì? Bằng cách nào?: ~ なんで
Làm gì/ đi cùng với với ai?: ~ だれと
Một số trạng từ chỉ thời gian cơ bản trong tổng hợp ngữ pháp N5.
Đếm ngày tháng ~ なんがつ.
Trạng ngữ chỉ thời gian khi nào?: ~ いつ
Ngữ pháp N5 bài 6
Khi bạn học N5 bài 6, bạn sẽ được tìm hiểu về cách chia nhóm động từ trong các dạng câu tiếng Nhật cơ bản. Đây cũng là phần khá quan trọng ở phần tổng hợp ngữ pháp N5.
Bạn cũng sẽ được học cách chia động từ ở thể nguyên mẫu sang thể lịch sự hơn (ます形)
Định nghĩa và cách dùng trợ từ を
Từ để hỏi cái gì?: ~ なに
Quy tắc nhấn mạnh của trợ từ も ~ に 会います / ~ と 会います
Tìm hiểu về trạng ngữ chỉ địa điểm tại/ ở: で
Liên từ cùng với: ~ と
Liên từ cùng nhau làm: Vましょう.
Cách sắp xếp các trợ từ trong câu sao cho đúng nguyên tắc và linh hoạt nhất.
Ngữ pháp N5 – Lượng từ
Lượng từ là phần kiến thức không thể thiếu được trong đề thi N5.
Đầu tiên, bạn sẽ được tìm hiểu về cấu trúc câu:
Khoảng thời gian + に + ~かい + Động từ
Cấu trúc câu này sẽ giúp diễn đạt ý của người nói là ai đó đã làm gì trong bao nhiêu lần trong khoảng thời gian bao lâu.
Lượng từ là phần kiến thức không thể bỏ qua nếu bạn muốn thi N5
Cách dùng: Thể hiện tần số khi làm một việc gì đó trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ minh họa: Một năm bạn đi du lịch mấy lần? 一年(いちねん)に何回旅行(なんかいりょこう)しますか.
Ngữ pháp N5 – Cách hỏi tại sao?
Trong tiếng Nhật, cụm từ どうして có nghĩa là tại sao? Đây là cụm từ cơ bản và được sử dụng phổ biến nhất trong nghĩa nghi vấn này.
Ví dụ: Tại sao bạn lại học Tiếng Nhật? どうして日本語(にほんご)を勉強(べんきょう)しますか。
Ngữ pháp N5 – これ / それ / あれ は N です
Ý nghĩa của phần ngữ pháp này đó là: Cái này/cái đó/cái là N
Ví dụ:Cái này, này ( vật ở gần với người nói) [これ]
Đây là sách: これは本(ほん)です。
Ví dụ: Cái đó, đó ( Vật ở xa với người nói) [それ]
Đó là sách: それはノートです。
Ví dụ: Cái kia, kia ( Vật ở xa người nói và người nghe) [あれ]
Kia là đồng hồ: あれは時計(とけい)です。
Ngữ pháp N5 – ここ / そこ / あそこ は N (địa điểm) です
Ý nghĩa chính của cấu trúc ngữ pháp này trong tổng hợp ngữ pháp N5:
N (địa điểm): Chỗ này/ chỗ kia/ chỗ đó.
Ví dụ: Chỗ này (ở gần người nói) [ここ] / [こちら]
Chỗ này là nhà vệ sinh: ここはトイレです。
Ví dụ: Chỗ đó (ở gần người nghe): [そこ]/ [そちら]
Đây đều là những kiến thức cơ bản nhất tổng hợp ngữ pháp N5 nên nếu bạn muốn thi đỗ thì bắt buộc phải ghi nhớ.
Ngữ pháp N5 – Chia thì của động từ 起(お)きます
Ở thì hiện tại:
Thể khẳng định: ます Ví dụ: thức dậy sẽ được nói: 起(お)きます
Thể phủ định: ません Ví dụ: không thức dậy sẽ được nói:起(お)きません
Ở thì quá khứ:
Thể khẳng định: ました Ví dụ: đã thức dậy sẽ được nói起(お)きま
Thể phủ định: ませんでした Ví dụ: đã không thức dậy sẽ được nói起(お)きませんでした
Vậy là Dekiru vừa chia sẻ với bạn thông tin tổng hợp ngữ pháp N5 cần thiết để ôn thi. Hy vọng những thông tin này có thể giúp bạn học tiếng Nhật và ôn thi JLPT hiệu quả hơn. Chúc bạn sớm chinh phục được tiếng Nhật!
Xem thêm: Đề thi Jlpt n5 và những điểm cần chú ý
Từ khóa » Tổng Hợp Mẫu Câu N5
-
[ Mẫu Câu Ngữ Pháp N5 ] Tổng Hợp 60 Mẫu Câu - JPOONLINE
-
60 MẪU NGỮ PHÁP N5 KÈM VÍ DỤ CỤ THỂ - Tiếng Nhật Đơn Giản
-
Tổng Hợp 60 Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 (Phần1) - Sách 100
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp N5 Luôn Luôn Xuất Hiện Trong đề Thi JLPT
-
Bảng Tra Cứu Nhanh Tổng Hợp Ngữ Pháp N5
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp N5
-
Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 - Tổng Hợp Cách Dùng Trợ Từ Tiếng Nhật
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 đầy đủ Nhất - Akira Education
-
60 Mẫu Câu Ngữ Pháp N5 - Tài Liệu Tiếng Nhật
-
Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 – Tổng Hợp
-
Tổng Hợp 9 Mẫu Câu Thể ます HAY DÙNG NHẤT
-
60 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Nhật N5 (Phần 1)
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp N5, N4, N3 - Tài Liệu Tiếng Nhật
-
Tổng Hợp 8 Mẫu Ngữ Pháp Tiếng Nhật Kết Hợp Với Thể ない