Mẫu Câu Tiếng Anh Sử Dụng Khi Khám Bệnh - Dieutri.Vn

Biên tập viên: Trần Tiến Phong

Đánh giá: Trần Trà My, Trần Phương Phương

At the reception Tại nơi tiếp đón bênh nhân

I'd like to see a doctor tôi muốn gặp bác sĩ

do you have an appointment? anh/chị có lịch hẹn trước không?

is it urgent? có khẩn cấp không?

I'd like to make an appointment to see Dr … tôi muốn hẹn gặp bác sĩ …

Robinson Robinson

do you have any doctors who speak …? ở đây có bác sĩ nào nói tiếng … không?

Spanish Tây Ban Nha

do you have private medical insurance? anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân không?

have you got a European Health Insurance card? anh/chị có thẻ Bảo hiểm Y tế Châu âu không?

please take a seat xin mời ngồi

the doctor's ready to see you now bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ

Discussing symptoms Thảo luận về các triệu chứng

how can I help you? tôi có thể giúp gì được anh/chị?

what's the problem? anh/chị có vấn đề gì?

what are your symptoms? anh/chị có triệu chứng gì?

I've got a … tôi bị …

temperature sốt

sore throat viêm họng

headache đau đầu

rash phát ban

I've been feeling sick gần đây tôi cảm thấy mệt

I've been having headaches gần đây tôi bị đau đầu

I'm very congested tôi bị sung huyết

my joints are aching các khớp của tôi rất đau

I've got diarrhoea tôi bị tiêu chảy

I'm constipated tôi bị táo bón

I've got a lump tôi bị u lồi

I've got a swollen … … của tôi bị sưng

ankle mắt cá chân

I'm in a lot of pain tôi đau lắm

I've got a pain in my … tôi bị đau ở …

back lưng

chest ngực

I think I've pulled a muscle in my leg tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ

I'm … tôi bị …

asthmatic hen

diabetic tiểu đường

epileptic động kinh

I need … tôi cần …

another inhaler một cái ống hít khác

some more insulin một ít insulin nữa

I'm having difficulty breathing tôi đang bị khó thở

I've got very little energy tôi đang bị yếu sức

I've been feeling very tired dạo này tôi cảm thấy rất mệt

I've been feeling depressed dạo này tôi cảm thấy rất chán nản

I've been having difficulty sleeping dạo này tôi bị khó ngủ

how long have you been feeling like this? anh/chị đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?

how have you been feeling generally? nhìn chúng anh/chị cảm thấy thế nào?

is there any possibility you might be pregnant? liệu có phải chị đang có thai không?

I think I might be pregnant tôi nghĩ tôi có thể đang có thai

do you have any allergies? anh/chị có bị dị ứng không?

I'm allergic to antibiotics tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh

are you on any sort of medication? anh/chị có đang uống thuốc gì không?

I need a sick note tôi cần giấy chứng nhận ốm

Being examined Khám bệnh

can I have a look? để tôi khám xem

where does it hurt? anh/chị bị đau chỗ nào?

it hurts here tôi đau ở đây

does it hurt when I press here? anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không?

I'm going to take your … tôi sẽ đo … của chị/anh

blood pressure huyết áp

temperature nhiệt độ

pulse nhịp tim

could you roll up your sleeve? anh/chị kéo tay áo lên đi!

your blood pressure's … huyết áp của anh/chị …

quite low hơi thấp

normal bình thường

rather high hơi cao

very high rất cao

your temperature's … nhiệt độ của anh/chị …

normal bình thường

a little high hơi cao

very high rất cao

open your mouth, please hãy há miệng ra

cough, please hãy ho đi

Treatments and advice Điều trị và căn dặn

you're going to need a few stiches anh/chị cần vài mũi khâu

I'm going to give you an injection tôi sẽ tiêm cho anh/chị

we need to take a … chúng tôi cần lấy …

urine sample mẫu nước tiểu

blood sample mẫu máu

you need to have a blood test anh/chị cần thử máu

I'm going to prescribe you some antibiotics tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh

take two of these pills three times a day uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên

take this prescription to the chemist hãy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc

do you smoke? anh/chị có hút thuốc không?

you should stop smoking anh/chị nên bỏ thuốc

how much alcohol do you drink a week? một tuần anh/chị uống bao nhiêu bia rượu?

you should cut down on your drinking anh/chị nên giảm bia rượu

you need to try and lose some weight anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa

I want to send you for an x-ray tôi muốn giới thiệu anh/chị đi chụp phim x-quang

I want you to see a specialist tôi muốn anh/chị đi gặp chuyên gia

Từ khóa » đi Khám Bệnh Trong Tiếng Anh