Màu Da Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
skin color, color, flesh-colour là các bản dịch hàng đầu của "màu da" thành Tiếng Anh.
màu da + Thêm bản dịch Thêm màu daTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
skin color
nouncolor of human skin
Chúng có màu da không đúng, chúng có tôn giáo không đúng, tên không đúng.
They have the wrong skin color, the wrong religion, the wrong name.
en.wiktionary.org -
color
nounVấn đề không phải là việc nhìn thấy màu da, mà chính là hành động.
The problem was never that we saw color. It was what we did when we saw the color.
GlosbeResearch -
flesh-colour
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- flesh-coloured
- flesh-tints
- pigmentation
- colour
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " màu da " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Màu da + Thêm bản dịch Thêm Màu daTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
human skin color
skin color an individual has as a result of genetics
wikidata
Bản dịch "màu da" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Các Màu Da Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Miêu Tả Màu Da Trong Tiếng Anh
-
Màu Da Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Màu Da Tiếng Anh Là Gì?
-
Màu Da Tiếng Anh Là Gì - Trekhoedep
-
Bỏ Túi Những Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Làn Da - Alokiddy
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Làn Da - Alokiddy
-
Màu Da Tiếng Anh Là Gì | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Màu Da Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Màu Da Người Tiếng Anh Là Gì
-
Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
22 Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Màu Da Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Màu Sắc - Tiếng Anh - Speak Languages