Từ Vựng Tiếng Anh Về Làn Da - Alokiddy
Có thể bạn quan tâm
Những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề các bạn nên nhóm lại thành từng nhóm để học được dễ dàng hơn. Những từ vựng tiếng Anh về làn da sẽ được gửi tới các bạn ngay sau đây cùng với những ví dụ đơn giản nhất giúp các bạn có thể học tiếng Anh một cách dễ hơn và nhanh hơn.
- Từ vựng tiếng Anh về vẻ đẹp của người phụ nữ
- Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về nhân quyền
- 20 từ vựng của “nhìn” trong tiếng Anh bạn nên biết
Từ vựng tiếng Anh về làn da
Những từ vựng tiếng Anh về làn da không có nhiều và vô cùng đơn giản, hãy cố gắng ghi nhớ để có thêm nhiều từ vựng tiếng Anh độc đáo nhé!
- Colored skin /ˈkʌl.əd/ /skɪn/: da màu
- Dark skin /dɑːk/ /skɪn/: da tối màu
- Deep wrinkles /diːp/ /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn sâu
- Dry skin /draɪ/ /skɪn/: da khô
- Facial wrinkles /ˈfeɪ.ʃəl/ /ˈrɪŋ.kəl/: nếp nhăn trên khuôn mặt
- Fair skin /feər/ /skɪn/: da trắng
- Light skin /laɪt/ /skɪn/: da sáng màu
- Mixed skin /mɪkst/ /skɪn/: da hỗn hợp
- Oily skin /ˈɔɪ.li/ /skɪn/: da nhờn
- Olive skin /ˈɒl.ɪv/ /skɪn/: da xanh xao
- Pale skin /peɪl/ /skɪn/: da vàng nhợt nhạt
- Rough skin /rʌf//skɪn/: da xù xì
- Ruddy skin /ˈrʌd.i/ /skɪn/: da hồng hào
- Sallow skin /ˈsæl.əʊ/ /skɪn/: da vàng vọt
- Smooth skin /smuːð/ /skɪn/: da mịn
- Swarthy skin /ˈswɔː.ði/ /skɪn/: ngăm đen
- Tanned skin /tæn/ /skɪn/: da rám nắng
- White skin /waɪt/ /skɪn/: da trắng (thường dùng khi nói về màu da của chủng tộc)
- Wrinkled skin /ˈrɪŋ.kəld/ /skɪn/: da nhăn nheo
Một vài ví dụ về từ vựng tiếng Anh về làn da sẽ giúp các bạn biết cách sử dụng từ vựng một cách chính xác nhất:
- She is very beautiful with fair skin and curvy hair.
Cô ấy rất xinh đẹp với làn da trắng và mái tóc bồng bềnh.
- The tanned skin makes him look very strong.
Làn da rám nắng khiến anh ấy trông rất khoẻ khoắn.
- She has sallow skin.
Cô ấy có nước da vàng vọt.
- If you have oily skin, it’s easy to come out in pimples.
Nếu bạn có làn da dầu thì nó rất dễ nổi mụn.
- Remember to keep skin clean and moisturize it for smooth skin.
Nhớ giữ da luôn sạch và dưỡng ẩm để có một làn da mịn màng.
Hãy ghi nhớ những chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng này nhé. Chúc các bạn học từ vựng tiếng Anh thành công và giao tiếp tiếng Anh tốt!
Từ khóa » Các Màu Da Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Miêu Tả Màu Da Trong Tiếng Anh
-
Màu Da Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Màu Da Tiếng Anh Là Gì?
-
Màu Da Tiếng Anh Là Gì - Trekhoedep
-
Bỏ Túi Những Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Làn Da - Alokiddy
-
Màu Da Tiếng Anh Là Gì | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Màu Da Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Màu Da Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Màu Da Người Tiếng Anh Là Gì
-
Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
22 Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Màu Da Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Màu Sắc - Tiếng Anh - Speak Languages