MÀU TÍA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MÀU TÍA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từmàu tíapurpletímtíamàu tíapurplishtímtíapurplish color
Ví dụ về việc sử dụng Màu tía trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
màu đỏ tíaburgundy colormagentaTừng chữ dịch
màudanh từcolorcolourtoneshademàutính từnon-ferroustíadanh từtíapurpleburgundypoptíatính từpurplish STừ đồng nghĩa của Màu tía
tím purple màu thương hiệumàu tiêu chuẩn làTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh màu tía English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tía Trong Tiếng Anh Là Gì
-
TÍA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TIA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Tia Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tía Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"tia" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TIA Là Gì? Nghĩa Của Từ Tia - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
Màu Tía Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cây Tía Tô Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Màu Tím Tiếng Anh
-
'tía' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Màu Tím Tiếng Anh Là Gì? Ý Nghĩa Và Từ Vựng Màu Tím
-
Tía Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"màu Tía" Là Gì? Nghĩa Của Từ Màu Tía Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Tử Ngoại – Wikipedia Tiếng Việt