Tía Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
tía
* dtừ
(điạ phương) dad, father
tía má father and mother
* dtừ,ttừ
purple; red, crimson
đỏ mặt tía tai grow/turn reed/crimson/purple/reden, flus
giận đỏ mặt tía tai flush with anger, turn purple with rage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tía
* noun
(địa phương) dad, father
* noun, adj
purple
- tía
- tía má
- tía tô
- tía tía
- tía ngắt
- tía nhạt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tía Trong Tiếng Anh Là Gì
-
TÍA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TIA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Tia Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"tia" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
TIA Là Gì? Nghĩa Của Từ Tia - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
MÀU TÍA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Màu Tía Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cây Tía Tô Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Màu Tím Tiếng Anh
-
'tía' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Màu Tím Tiếng Anh Là Gì? Ý Nghĩa Và Từ Vựng Màu Tím
-
Tía Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
"màu Tía" Là Gì? Nghĩa Của Từ Màu Tía Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Tử Ngoại – Wikipedia Tiếng Việt