Máy ảnh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
máy ảnh IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| maj˧˥ a̰jŋ˧˩˧ | ma̰j˩˧ an˧˩˨ | maj˧˥ an˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| maj˩˩ ajŋ˧˩ | ma̰j˩˧ a̰ʔjŋ˧˩ | ||
Danh từ
máy ảnh
- Dụng cụ dùng để chụp ảnh.
Đồng nghĩa
- máy chụp hình
- máy hình
Dịch
- Tiếng Anh: (photographic) camera
- Tiếng Đức: Photoapparat
- Tiếng Pháp: appareil (photographique)
- Tiếng Tây Ban Nha: cámara (fotográfica, de fotos) gc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “máy ảnh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Máy ảnh
-
MÁY ẢNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Máy ảnh In English - Vietnamese-English Dictionary
-
MÁY ẢNH - Translation In English
-
Dịch Hình ảnh - Chụp Và Dịch 4+ - App Store
-
TOP 9 App Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bằng Camera Chính Xác
-
Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bằng Camera - Viettel Store
-
Dịch Tiếng Anh Bằng Camera, Google Dịch Bằng Máy ảnh Trên ...
-
Cách Dùng Google Dịch Hình ảnh Trên điện Thoại
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Máy ảnh Và Thiết Bị Liên Quan - VTC News
-
Dịch Văn Bản Siêu Nhanh Bằng Camera Trên Android - Điện Máy XANH
-
Top 11 Dịch Tiếng Anh Qua Máy ảnh
-
1. Cách Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Bằng Hình ảnh Trên điện Thoại
-
MÁY ẢNH VÀ CHÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex