Máy Ghi âm In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
recorder, phonograph, tape recorder are the top translations of "máy ghi âm" into English.
máy ghi âm + Add translation Add máy ghi âmVietnamese-English dictionary
-
recorder
nounĐây là máy ghi âm dùng băng của bạn?
Is this your tape recorder?
GlosbeMT_RnD -
phonograph
nounKể cả với Thomas Edison khi ông mang đến máy ghi âm, sáng chế mới nhất của mình.
Even when Thomas Edison came to him with his brand-new invention, the phonograph.
GlosbeMT_RnD -
tape recorder
nounĐây là máy ghi âm dùng băng của bạn?
Is this your tape recorder?
GlosbeMT_RnD
-
Less frequent translations
- tape-machine
- tape-recorder
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "máy ghi âm" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "máy ghi âm" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Máy Ghi âm
-
MÁY GHI ÂM - Translation In English
-
MÁY GHI ÂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MÁY GHI ÂM ĐƯỢC In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Máy Ghi âm | Vietnamese Translation
-
"may Ghi âm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Máy Ghi âm Thông Minh I-Tek – Phiên Dịch 112 Ngôn Ngữ Cực Nhanh
-
Top 14 Ghi âm Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
9 Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Việt Tốt Nhất, Hiệu Quả Nhất
-
TOP 15 Trang Web Thu âm, Ghi âm Online Miễn Phí, Tốt Nhất
-
Thực Hiện Một Bản Ghi Trong Ghi âm Trên IPhone - Apple Support
-
Máy Thông Dịch AI 14 Thứ Tiếng Xiaomi - Chiêm Tài Mobile
-
Top 6 Dòng Máy Phiên Dịch Trực Tiếp TỐT NHẤT 2022
-
I-TEK PEN (SCAN, GHI ÂM RA VĂN BẢN VÀ PHIÊN DỊCH GIAO ...
-
Máy Ghi âm Bằng Voice Memo | Máy Ghi âm Kỹ Thuật Số - Sony
-
Sáu Phương Pháp Học Tiếng Anh Bằng Cách Ghi âm - British Council