Check 'người chăn cừu' translations into English. Look through examples of người chăn cừu translation in sentences, listen to pronunciation and learn ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
Translations in context of "NGƯỜI CHĂN CỪU" in vietnamese-english. ... Người chăn cừu tìm thấy em bé Semiramis của Ernest Wallcousins(.
Xem chi tiết »
7 gün önce · shepherd - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... người chăn cừu ... Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. shepherd. * danh từ - người chăn cừu - người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn - linh mục, mục sư =the good Shepherd+ Chúa
Xem chi tiết »
5. shepherd | Vietnamese Translation - Tiếng việt để dịch tiếng Anh. English, Vietnamese. shepherd. * danh từ - người chăn cừu - người chăm nom, săn sóc; người ...
Xem chi tiết »
How did those hardworking soldiers treat the shepherds? 8. Nếu ông theo dõi người chăn cừu, thế nào ông cũng sẽ tìm được bầy cừu. If you watch the shepherd, you ...
Xem chi tiết »
16 May 2022 · Nếu “shepherd” là người chăn cừu, thì người chăn bò là “a cattleman”, hoặc đơn giản là “a cowherd” – the one who tends cows. Thế chăn cá sấu như ...
Xem chi tiết »
"Người chăn cừu và con chó của anh ta tập trung lại trong đàn cừu." câu này dịch sang tiếng anh:The shepherd and his dog gathered in the sheep.
Xem chi tiết »
người chăn cừu. người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn ... [Middle English shepherde, from Old English scēaphierde : scēap, sheep + hierde, herdsman.].
Xem chi tiết »
Có phải người chăn cừu không vui mừng bên dưới sự run rẩy của mình ... rằng anh ta nên đeo nhãn hiệu của nhà vua? Copy Report an error ...
Xem chi tiết »
Nó đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ bởi những người chăn cừu Ý để bảo vệ cừu khỏi những con sói. Bản dịch cái tên theo tiếng Anh của giống chó này, ...
Xem chi tiết »
11 Mar 2012 · Christopher Marlowe * Dịch nghĩa: NHỮNG LỜI NỒNG NÀN CỦA NGƯỜI CHĂN CỪU GỞI CHO NGƯỜI YÊU Hãy đến với anh và trở thành người yêu của anh.
Xem chi tiết »
1 Şub 2022 · ... Đức: Der Einsame Hirte, dịch sang tiếng Việt là “Người chăn cừu”, ... xanh tươi của đồng cừu miền tây là bóng hình của những chàng ngự ...
Xem chi tiết »
shepherd /ˈʃɛ.pɜːd/. Người chăn cừu. Người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn. Linh mục, mục sư. the good Shepherd — Chúa ... Eksik: dịch | Şunları içermelidir: dịch
Xem chi tiết »
4 Şub 2017 · “Wolf! Wolf!” he cried. “There's a wolf …(4)…chasing the sheep!” The villagers raced up the hill to chase the wolf away, but there was no wolf ...
Xem chi tiết »
12 Oca 2022 · Trường đã giúp họ tiến bộ như thế nào trong vai trò người truyền giáo, người chăn chiên và dạy dỗ? How did the school help them to progress ...
Xem chi tiết »
23 Şub 2022 · Bài dịch tiếng Việt. Mỗi ngày, người chăn cừu dẫn bò của anh ta đi ăn cỏ. Anh gắn chuông cho mỗi con bò để biết được chúng đang ở ...
Xem chi tiết »
Microsoft Translator là một dịch tự động (aka Machine Translation) hệ thống ... chẵn lẻ của con người trên tự động Trung Quốc sang tiếng Anh tin tức Dịch ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dịch Tiếng Anh Người Chăn Cừu
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh người chăn cừu hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu