Máy Pha Cà Phê In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "máy pha cà phê" into English
coffeemaker is the translation of "máy pha cà phê" into English.
máy pha cà phê + Add translation Add máy pha cà phêVietnamese-English dictionary
-
coffeemaker
nounLook, có một cái máy pha cà phê trong căn phòng đó?
Look, there's a coffeemaker in the guard's room, right?
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "máy pha cà phê" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "máy pha cà phê" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cà Phê Pha Bằng Máy Tiếng Anh Là Gì
-
Cà Phê Pha Máy Tiếng Anh Là Gì
-
Bạn Có Biết Máy Pha Cà Phê Tiếng Anh Là Gì? - Vui Coffee
-
Cà Phê Pha Máy Tiếng Anh Là Gì
-
MÁY PHA CÀ PHÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Pha Cà Phê In English - Glosbe Dictionary
-
40+ Thuật Ngữ Chuyên Ngành Cà Phê Barista Cần Biết
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Dùng Trong Pha Chế
-
Tổng Hợp Những Từ Vựng Tiếng Anh Mà Barista Cần Phải Biết
-
Máy Pha Cà Phê Là Gì? - CAFEDIDONG
-
CÀ PHÊ DÀNH CHO PHA MÁY NGON - Message Coffee
-
Máy Pha Cà Phê Là Gì? - Hệ Liên Thông
-
Cà Phê Nguyên Chất Tiếng Anh Là Gì? Những Từ Vựng ... - HM Coffee