MÁY PHA CÀ PHÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MÁY PHA CÀ PHÊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từmáy pha cà phêcoffee machinemáy pha cà phêmáy pha cafémáy pha cafeespresso machinemáy pha cà phê espressomáy espressoespresso machinesmáy pha cà phê espressomáy espressolatte machinemáy pha cà phêcoffeemakermáy pha cà phêcoffee machinesmáy pha cà phêmáy pha cafémáy pha caferefinecolor coffeecà phê refinecolormáy pha cà phêcoffee printermáy in cà phêmáy pha cà phê
Ví dụ về việc sử dụng Máy pha cà phê trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
máydanh từmachinecomputerplantcameramáyđộng từtapphadanh từphaphaseheadlightreconstitutionphađộng từmixedcàdanh từcoffeecàtomatoeggplantscàtính từcaphêdanh từphêcoffeecriticismcafephêtính từcritical máy pelletmáy pha chếTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh máy pha cà phê English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cà Phê Pha Bằng Máy Tiếng Anh Là Gì
-
Cà Phê Pha Máy Tiếng Anh Là Gì
-
Bạn Có Biết Máy Pha Cà Phê Tiếng Anh Là Gì? - Vui Coffee
-
Cà Phê Pha Máy Tiếng Anh Là Gì
-
Pha Cà Phê In English - Glosbe Dictionary
-
Máy Pha Cà Phê In English - Glosbe Dictionary
-
40+ Thuật Ngữ Chuyên Ngành Cà Phê Barista Cần Biết
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Dùng Trong Pha Chế
-
Tổng Hợp Những Từ Vựng Tiếng Anh Mà Barista Cần Phải Biết
-
Máy Pha Cà Phê Là Gì? - CAFEDIDONG
-
CÀ PHÊ DÀNH CHO PHA MÁY NGON - Message Coffee
-
Máy Pha Cà Phê Là Gì? - Hệ Liên Thông
-
Cà Phê Nguyên Chất Tiếng Anh Là Gì? Những Từ Vựng ... - HM Coffee