Máy Tính Chuyển đổi MeV Sang EV - RT

Chuyển đổi MeV sang eV

Máy tính chuyển đổi Megaelectron-vôn (MeV) sang electron-vôn (eV) và cách chuyển đổi.

  • Máy tính chuyển đổi MeV sang eV
  • Làm thế nào để chuyển đổi MeV sang eV
  • Bảng chuyển đổi MeV sang eV

Máy tính chuyển đổi MeV sang eV

MeV sang eV, máy tính chuyển đổi năng lượng.

Nhập năng lượng theo megaelectron-volt và nhấn nút Chuyển đổi :

Nhập năng lượng bằng megaelectron-volt: MeV
Kết quả là electron-volt: eV

Chuyển đổi eV sang MeV ►

Làm thế nào để chuyển đổi MeV sang eV

Một megaelectron-volt bằng 1000000 electron-volt:

1MeV = 1000000eV

Năng lượng tính bằng điện tử-vôn E (eV) bằng năng lượng tính bằng điện tử -vôn E (MeV) lần 1000000:

E (eV) = E (MeV) × 1000000

Thí dụ

Chuyển đổi 5MeV sang eV:

E (eV) = 5MeV × 1000000 = 5000000eV

Bảng chuyển đổi MeV sang eV

Năng lượng (MeV) Năng lượng (eV)
0,001 MeV 1000 eV
0,002 MeV 2000 eV
0,003 MeV 3000 eV
0,004 MeV 4000 eV
0,005 MeV 5000 eV
0,006 MeV 6000 eV
0,007 MeV 7000 eV
0,008 MeV 8000 eV
0,009 MeV 9000 eV
0,01 MeV 10000 eV
0,02 MeV 20000 eV
0,03 MeV 30000 eV
0,04 MeV 40000 eV
0,05 MeV 50000 eV
0,06 MeV 60000 eV
0,07 MeV 70000 eV
0,08 MeV 80000 eV
0,09 MeV 90000 eV
0,1 MeV 100000 eV
0,2 MeV 200000 eV
0,3 MeV 300000 eV
0,4 MeV 400000 eV
0,5 MeV 500000 eV
0,6 MeV 600000 eV
0,7 MeV 700000 eV
0,8 MeV 800000 eV
0,9 MeV 900000 eV
1 MeV 1000000 eV
2 MeV 2000000 eV
3 MeV 3000000 eV
4 MeV 4000000 eV
5 MeV 5000000 eV
6 MeV 6000000 eV
7 MeV 7000000 eV
8 MeV 8000000 eV
9 MeV 9000000 eV
10 MeV 10000000 eV
100 MeV 100000000 eV

Chuyển đổi eV sang MeV ►

Xem thêm

  • chuyển đổi eV sang MeV
  • chuyển đổi keV sang eV
  • Chuyển đổi GeV sang eV
  • Chuyển đổi Joules sang eV
  • Watt
  • dBm
  • Điện áp
  • Điện
  • Chuyển đổi năng lượng
  • Chuyển hóa điện năng

Từ khóa » đổi U Sang Mev