Năng Lượng, Công Việc Cơ Khí - đổi J Sang MeV

vật lý toán học máy tính 1 J = 0.000000624 MeVnhập giá trị và đơn vị để chuyển đổi J eV cal kJ BTU Wh kcal MJ MeV kWh GJ GeV MWh toe = J eV cal kJ BTU Wh kcal MJ MeV kWh GJ GeV MWh toe đổi Bảng chuyển đổi: J sang MeV
1 J = 0.000000624 MeV
2 J = 0.00000125 MeV
3 J = 0.00000187 MeV
4 J = 0.00000250 MeV
5 J = 0.00000312 MeV
6 J = 0.00000374 MeV
7 J = 0.00000437 MeV
8 J = 0.00000499 MeV
9 J = 0.00000562 MeV
10 J = 0.00000624 MeV
15 J = 0.00000936 MeV
50 J = 0.0000312 MeV
100 J = 0.0000624 MeV
500 J = 0.000312 MeV
1000 J = 0.000624 MeV
5000 J = 0.00312 MeV
10000 J = 0.00624 MeV

bạn có thể thích bảng

  • bàn nhỏ
  • bảng chuyển đổi lớn

Từ khóa » đổi U Sang Mev