Máy Xới đất Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. máy xới đất
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

máy xới đất tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ máy xới đất trong tiếng Trung và cách phát âm máy xới đất tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ máy xới đất tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm máy xới đất tiếng Trung máy xới đất (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm máy xới đất tiếng Trung 耘土机。《除草和松土用的的机械。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
耘土机。《除草和松土用的的机械。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ máy xới đất hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • Bình Trị Thiên tiếng Trung là gì?
  • đĩa pha mầu tiếng Trung là gì?
  • ăn xén tiếng Trung là gì?
  • ơ đu tiếng Trung là gì?
  • màng nghe tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của máy xới đất trong tiếng Trung

耘土机。《除草和松土用的的机械。》

Đây là cách dùng máy xới đất tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ máy xới đất tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 耘土机。《除草和松土用的的机械。》

Từ điển Việt Trung

  • dời bước tiếng Trung là gì?
  • hải nga tiếng Trung là gì?
  • dải đất cao tiếng Trung là gì?
  • thai bàn tiếng Trung là gì?
  • a xít yếu tiếng Trung là gì?
  • tan tác tiếng Trung là gì?
  • bồ câu nhà tiếng Trung là gì?
  • xập xụi tiếng Trung là gì?
  • mùng tiếng Trung là gì?
  • giải quyết dễ dàng tiếng Trung là gì?
  • lê duẩn tiếng Trung là gì?
  • silicate tiếng Trung là gì?
  • át xpi rin tiếng Trung là gì?
  • quả đắng tiếng Trung là gì?
  • quá thời gian qui định tiếng Trung là gì?
  • làm cho điều hoà tiếng Trung là gì?
  • Bắc khúc tiếng Trung là gì?
  • đấu đối kháng tiếng Trung là gì?
  • có hoa không quả tiếng Trung là gì?
  • cơ quan chủ quản tiếng Trung là gì?
  • người bị phá sản tiếng Trung là gì?
  • trang trí tiếng Trung là gì?
  • cò kè tiếng Trung là gì?
  • mộng cái tiếng Trung là gì?
  • lót ngực của áo sơ mi tiếng Trung là gì?
  • làm đầy tớ tiếng Trung là gì?
  • miệng súng tiếng Trung là gì?
  • tòa lầu trên sân bay tiếng Trung là gì?
  • còn nghi vấn tiếng Trung là gì?
  • thầy bói tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Xới đất Tiếng Trung Là Gì