Xới đất Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. xới đất
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

xới đất tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ xới đất trong tiếng Trung và cách phát âm xới đất tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xới đất tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm xới đất tiếng Trung xới đất (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm xới đất tiếng Trung 垡 《翻耕过的土块。》耠子 《翻松土壤用 (phát âm có thể chưa chuẩn)
垡 《翻耕过的土块。》耠子 《翻松土壤用的农具, 比犁轻巧, 多用于中耕。也用来开沟播种。》闷锄 《在种子发芽之前把表层的土锄松并除去杂草, 以便于种子发芽出土。》芟秋; 删秋 《立秋以后在农作物地里锄草、松土、使农作物早熟、子实充实, 并防止杂草结子。》中耕 《作物生长期中, 在植株之间进行锄草、松土叫做中耕。》翻地 《用犁、锨等翻松田地。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ xới đất hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • từng việc tiếng Trung là gì?
  • trọ tiếng Trung là gì?
  • thuốc màu hồng phấn tiếng Trung là gì?
  • hoàng hạc tiếng Trung là gì?
  • buồng lái tầu tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xới đất trong tiếng Trung

垡 《翻耕过的土块。》耠子 《翻松土壤用的农具, 比犁轻巧, 多用于中耕。也用来开沟播种。》闷锄 《在种子发芽之前把表层的土锄松并除去杂草, 以便于种子发芽出土。》芟秋; 删秋 《立秋以后在农作物地里锄草、松土、使农作物早熟、子实充实, 并防止杂草结子。》中耕 《作物生长期中, 在植株之间进行锄草、松土叫做中耕。》翻地 《用犁、锨等翻松田地。》

Đây là cách dùng xới đất tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xới đất tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 垡 《翻耕过的土块。》耠子 《翻松土壤用的农具, 比犁轻巧, 多用于中耕。也用来开沟播种。》闷锄 《在种子发芽之前把表层的土锄松并除去杂草, 以便于种子发芽出土。》芟秋; 删秋 《立秋以后在农作物地里锄草、松土、使农作物早熟、子实充实, 并防止杂草结子。》中耕 《作物生长期中, 在植株之间进行锄草、松土叫做中耕。》翻地 《用犁、锨等翻松田地。》

Từ điển Việt Trung

  • ruột gối tiếng Trung là gì?
  • viếng thăm tiếng Trung là gì?
  • hưng quốc tiếng Trung là gì?
  • vùng đất bằng tiếng Trung là gì?
  • kể trên tiếng Trung là gì?
  • bàn tròn tiếng Trung là gì?
  • bài mạt chược tiếng Trung là gì?
  • loài chân đốt tiếng Trung là gì?
  • chuyên hoành tiếng Trung là gì?
  • bàn uống nước tiếng Trung là gì?
  • ty thuộc tiếng Trung là gì?
  • men frit tiếng Trung là gì?
  • làm ai bực mình tiếng Trung là gì?
  • Bắc thuộc tiếng Trung là gì?
  • thư tín dụng giáp lưng tiếng Trung là gì?
  • móc gài tiếng Trung là gì?
  • pac te tiếng Trung là gì?
  • Áp ga ni xtan tiếng Trung là gì?
  • thiên hướng tiếng Trung là gì?
  • cả nhà tiếng Trung là gì?
  • chí công tiếng Trung là gì?
  • lỗ lãi tiếng Trung là gì?
  • chân bi hành tinh tiếng Trung là gì?
  • cỏ huân tiếng Trung là gì?
  • ổi lỗi tiếng Trung là gì?
  • kìm kẹp ray tiếng Trung là gì?
  • chịu thiệt thòi tiếng Trung là gì?
  • cây hoa tím tiếng Trung là gì?
  • chụp lia máy panning tiếng Trung là gì?
  • bí bo tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Xới đất Tiếng Trung Là Gì