Mẹ Chồng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ mẹ chồng tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | mẹ chồng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mẹ chồng | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
mẹ chồng tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mẹ chồng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mẹ chồng tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ぎぼ - 「義母」 - しゅうとめ - 「姑」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "mẹ chồng" trong tiếng Nhật
- - bà mẹ chồng (mẹ vợ) lắm điều.:やかましい義母
- - mụ mẹ chồng kiêu căng độc ác:ごう慢で気性の激しい義母
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mẹ chồng trong tiếng Nhật
* n - ぎぼ - 「義母」 - しゅうとめ - 「姑」Ví dụ cách sử dụng từ "mẹ chồng" trong tiếng Nhật- bà mẹ chồng (mẹ vợ) lắm điều.:やかましい義母, - mụ mẹ chồng kiêu căng độc ác:ごう慢で気性の激しい義母,
Đây là cách dùng mẹ chồng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mẹ chồng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới mẹ chồng
- sự lưu loát tiếng Nhật là gì?
- ghi tên tiếng Nhật là gì?
- khai bút tiếng Nhật là gì?
- đồng hồ đo lượng đường trong máu tiếng Nhật là gì?
- hán tự tiếng Nhật là gì?
- tòa soạn tiếng Nhật là gì?
- bệnh động kinh tiếng Nhật là gì?
- băng buộc đầu tiếng Nhật là gì?
- can ngăn tiếng Nhật là gì?
- mẫu điện tín tiếng Nhật là gì?
- khởi hành tiếng Nhật là gì?
- phai lạt tiếng Nhật là gì?
- khuyết tật vốn có tiếng Nhật là gì?
- nước Thái Lan tiếng Nhật là gì?
- ô mai tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Bố Mẹ Chồng Tiếng Nhật Là Gì
-
Cách Xưng Hô Với Gia đình Vợ/ Chồng Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
TỪ VỰNG VỀ GIA ĐÌNH TRONG TIẾNG NHẬT - KVBro
-
[Tổng Hợp] Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề Gia đình
-
Okāsan / Mama / Otōsan / Nīsan / Ojīchan… Cách Gọi Các Thành Viên ...
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Gia đình
-
Cách Xưng Hô Với Gia đình Vợ/ Chồng Trong Tiếng Nhật Là Gì - Trangwiki
-
101 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Gia đình- Bạn Thử Chưa? - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Gia đình, Họ Hàng
-
Cách Xưng Hô Vợ Chồng Trong Tiếng Nhật - SÀI GÒN VINA
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Gia đình Vol.9 - BTO JAPANESE
-
Từ Vựng Về Gia đình Trong Tiếng Nhật - Hikari Academy
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH - .vn
-
Cách Xưng Hô Trong Gia đình Nhật Bản - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
TỪ VỰNG VỀ GIA ĐÌNH TRONG TIẾNG NHẬT ... - MarvelVietnam
-
Bài Học 34 Thành Viên Gia đình - Từ Vựng Tiếng Nhật - LingoHut
-
Xưng Hô Trong Tiếng Nhật Như Thế Nào Mới CHUẨN?
mẹ chồng (phát âm có thể chưa chuẩn)