Meal Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
bữa ăn, bữa, ăn là các bản dịch hàng đầu của "meal" thành Tiếng Việt.
meal verb noun ngữ phápFood that is prepared and eaten, usually at a specific time (e.g. breakfast = morning meal, lunch = noon meal, etc). [..]
+ Thêm bản dịch Thêm mealTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bữa ăn
nouneating that takes place at a specific time
If you want to become thin, you should cut back on the between-meal snacks.
Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải ngừng ăn vặt giữa các bữa ăn.
World Loanword Database (WOLD) -
bữa
nounfood that is prepared and eaten
If you want to become thin, you should cut back on the between-meal snacks.
Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải ngừng ăn vặt giữa các bữa ăn.
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
ăn
verbIf you want to become thin, you should cut back on the between-meal snacks.
Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải ngừng ăn vặt giữa các bữa ăn.
GlosbeWordalignmentRnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- bột
- bữa cơm
- cơm
- cơm nước
- lượng sữa vắt
- ăn cơm
- phấn
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " meal " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
MealMeal, Ready-to-Eat
+ Thêm bản dịch Thêm"Meal" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Meal trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Hình ảnh có "meal"
Bản dịch "meal" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cách Phát âm Từ Meal
-
MEAL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Meal - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Meal - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Meals - Tiếng Anh - Forvo
-
Meal Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Meals Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
MEAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
10 Phân Biệt Feel -Fill-Meal -Milk - YouTube
-
Meal Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Meal Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cách Phát âm Trong Tiếng Anh - Tài Liệu Text - 123doc
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'meal' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Meals Tiếng Anh Là Gì? - Trangwiki
-
Cách Chúc Ngon Miệng Bằng Tiếng Anh & Mẫu Câu Giao ... - TalkFirst