Meal - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/miːl/
- (Mỹ)IPA(ghi chú):/mil/, [miəɫ]
Âm thanh (Anh): (tập tin) Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -iːl
Danh từ
meal /ˈmiəl/
- Bột ((thường) xay chưa mịn).
- Lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa).
- Bữa ăn. at meals — vào bữa ăn to take a meal; to eat one's meal — ăn cơm to make a [heart] meal of — ăn hết một lúc
Nội động từ
meal nội động từ /ˈmiəl/
- Ăn, ăn cơm.
Chia động từ
meal| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to meal | |||||
| Phân từ hiện tại | mealing | |||||
| Phân từ quá khứ | mealed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | meal | meal hoặc mealest¹ | meals hoặc mealeth¹ | meal | meal | meal |
| Quá khứ | mealed | mealed hoặc mealedst¹ | mealed | mealed | mealed | mealed |
| Tương lai | will/shall²meal | will/shallmeal hoặc wilt/shalt¹meal | will/shallmeal | will/shallmeal | will/shallmeal | will/shallmeal |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | meal | meal hoặc mealest¹ | meal | meal | meal | meal |
| Quá khứ | mealed | mealed | mealed | mealed | mealed | mealed |
| Tương lai | weretomeal hoặc shouldmeal | weretomeal hoặc shouldmeal | weretomeal hoặc shouldmeal | weretomeal hoặc shouldmeal | weretomeal hoặc shouldmeal | weretomeal hoặc shouldmeal |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | meal | — | let’s meal | meal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “meal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/iːl
- Vần:Tiếng Anh/iːl/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm Từ Meal
-
MEAL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Meal - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Meals - Tiếng Anh - Forvo
-
Meal Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Meals Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
MEAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
10 Phân Biệt Feel -Fill-Meal -Milk - YouTube
-
Meal Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Meal Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Meal Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Cách Phát âm Trong Tiếng Anh - Tài Liệu Text - 123doc
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'meal' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Meals Tiếng Anh Là Gì? - Trangwiki
-
Cách Chúc Ngon Miệng Bằng Tiếng Anh & Mẫu Câu Giao ... - TalkFirst