Meal - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: -meal

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/miːl/
  • (Mỹ)IPA(ghi chú):/mil/, [miəɫ]
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -iːl

Danh từ

meal /ˈmiəl/

  1. Bột ((thường) xay chưa mịn).
  2. Lượng sữa vắt (vắt một lần ở bò sữa).
  3. Bữa ăn. at meals — vào bữa ăn to take a meal; to eat one's meal — ăn cơm to make a [heart] meal of — ăn hết một lúc

Nội động từ

meal nội động từ /ˈmiəl/

  1. Ăn, ăn cơm.

Chia động từ

meal
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to meal
Phân từ hiện tại mealing
Phân từ quá khứ mealed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại meal meal hoặc mealest¹ meals hoặc mealeth¹ meal meal meal
Quá khứ mealed mealed hoặc mealedst¹ mealed mealed mealed mealed
Tương lai will/shall²meal will/shallmeal hoặc wilt/shalt¹meal will/shallmeal will/shallmeal will/shallmeal will/shallmeal
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại meal meal hoặc mealest¹ meal meal meal meal
Quá khứ mealed mealed mealed mealed mealed mealed
Tương lai weretomeal hoặc shouldmeal weretomeal hoặc shouldmeal weretomeal hoặc shouldmeal weretomeal hoặc shouldmeal weretomeal hoặc shouldmeal weretomeal hoặc shouldmeal
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại meal let’s meal meal
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “meal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=meal&oldid=2248275” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/iːl
  • Vần:Tiếng Anh/iːl/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục meal 59 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Meal