Mean Of Fetch In English Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Fetch | Mean of fetch in English Dictionary
/ˈfɛtʃ/
- Verb
- to go after and bring back (someone or something)
- Wait here while I fetch [=get] the doctor.
- Please fetch me a drink. = Please fetch a drink for me.
- If you throw the ball the dog will fetch it.
- Hunting dogs are trained to fetch.
- to be sold for (an amount of money)
- This table should fetch quite a bit at auction.
- The house fetched more than we expected.
- to do the kind of jobs that servants do for someone
- I won't fetch and carry for you all day.
- to reach or come to a place, condition, or situation that was not planned or expected
- She traveled throughout Europe and eventually fetched up [=ended up] in Italy.
Những từ liên quan với FETCH
produce, deliver, bear, lug, escort, earn, elicit, back, conduct, get, make, carry, retrieve, sell, bring cfdict.com Xem cfdict.com trên Facebook
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày
Học tiếng Anh theo chủ đề- Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
- Động từ thông dụng trong tiếng Anh
- Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
- Have To vs Must trong tiếng Anh
- Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense
- Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
- Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh
- Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng
- English Japanese conversation at the bank
- Japanese English conversation at the airport
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng
- Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày
- Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Talking about the weather in Japanese
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng
- Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- 12 cách nói Tuyệt Vời hay sử dụng trong tiếng Anh
- 50+ Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày
- 30 đoạn hội thoại ngắn giữa bố mẹ và trẻ bằng tiếng Anh
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Fetch
-
Chia động Từ
-
Fetch - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia động Từ Của động Từ để FETCH
-
Chia động Từ "to Fetch" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
PHÂN BIỆT LIE - LAY BRING - TAKE - FETCH - CARRY
-
Ý Nghĩa Của Fetch Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
I ______ Out Into The Garden To Fetch My Bike, But I - Học Trắc Nghiệm
-
Fetch By Dawko & Dheusta (instrumental Remake) | Amen King - Bilibili
-
Trọn Bộ Bài Tập Thì Quá Khứ đơn Từ Cơ Bản đến Nâng Cao (đáp án Chi ...
-
English Verb Conjugation TO FETCH
-
Out Into The Garden To Fetch My Bike, But I ______ That Someone