Mệnh đề Quan Hệ (Relative Clause): Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập
Có thể bạn quan tâm
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bài thi và và giao tiếp thường ngày. Để hiểu rõ hơn về chủ đề này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu mệnh đề quan hệ là gì, cấu trúc và cách dùng cụ thể trong bài viết dưới đây.
Mệnh đề quan hệ là gì?
Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) là một mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính thông qua các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Mệnh đề quan hệ thường đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop!Ví dụ: The woman who is standing there is my mother. (Người phụ nữ đang đứng đó là mẹ của tôi).
Cấu trúc mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ
S + (Đại từ quan hệ + S + V + O) + V + O
Hoặc: S + (Đại từ quan hệ/Tính từ quan hệ + V + O) + V + O
Ví dụ: The woman who wears the pink shirt is my girlfriend. (Người phụ nữ mặc chiếc áo màu hồng là bạn gái của tôi).
Cấu trúc mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ
S + V + O + (Đại từ quan hệ + S + V + O)
Hoặc: S + V + O + (Đại từ quan hệ + V + O)
Ví dụ: He lent me a pen which his father gave him for his birthday. (Anh ta cho tôi mượn chiếc bút mà bố anh ta tặng nhân dịp sinh nhật).
Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses)
Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề bắt buộc phải có để xác định danh từ đứng trước, nếu không câu sẽ không đủ nghĩa. Mệnh đề tính từ xác định có thể đi cùng với tất cả các trạng từ và đại từ quan hệ, trừ một số ngoại lệ đặc biệt.
Ví dụ: The woman who is standing there is my mother. (Người phụ nữ đang đứng đó là mẹ của tôi.)
>>> Xem thêm:
- Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
- Mệnh đề danh ngữ
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non – defining clauses)
Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề dùng để giải thích thêm cho danh từ đứng trước, nếu không có câu vẫn đủ nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định được ngăn với mệnh đề chính bằng dấu phẩy, trước đó thường là tên riêng hoặc các danh từ đi kèm với các từ xác định như my, his, her, this, that, these, those… Trong loại mệnh đề này không sử dụng đại từ quan hệ that.
Ví dụ: This building, which was built 100 years ago, is the public library.n (Ngôi nhà này, được xây 100 năm trước, nó là thư việc công cộng.)
>> Phân biệt mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced relative clause)
- Nếu đại từ quan hệ là chủ ngữ của một mệnh đề chủ động
Có thể lược bỏ đại từ quan hệ, to be (nếu có), sau đó chuyển động từ về dạng V-ing.
Ví dụ: The girl, who wears a white shirt is my cousin. (Cô gái mặc áo sơ mi trắng là em họ của tôi.)
=> The girl wearing a white shirt is my cousin.
- Nếu đại từ quan hệ là chủ ngữ của một mệnh đề bị động
Để rút gọn, có thể lược bỏ đại từ quan hệ, to be sau đó chuyển động từ về dạng phân từ II.
Ví dụ: The picture which is drawn by Tom looks so beautiful. (Bức tranh được vẽ bởi tom trông rất đẹp.)
=> The picture drawn by Tom looks so beautiful.
- Đại từ quan hệ theo sau bởi to be, danh từ hoặc cụm danh từ
Để rút gọn mệnh đề chỉ cần lược bỏ đại từ quan hệ và to be.
Ví dụ: Nga, who is a doctor, is very friendly. => Nga, a doctor, is very friendly. (Nga là một bác sĩ rất thân thiện.)
Trong một số trường hợp, các mệnh đề quan hệ trong câu là không cần thiết và có thể rút gọn để câu được ngắn gọn và tự nhiên hơn. Giản lược bằng V-ing, Giản lược bằng V-ed/ V3, Giản lược bằng To + verb, Rút gọn bằng cụm danh từ, Rút gọn bằng tính từ/cụm tính từ là 6 cách rút gọn mệnh đề quan hệ thường xuyên được sử dụng nhất. Bạn có thể tham khảo kỹ hơn về các cách này thông qua bài viết tại ELSA Speak.
Các dạng mệnh đề quan hệ
Đại từ quan hệ trong tiếng Anh
Đại từ quan hệ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Who | Chỉ người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong relative clauses => N (person) + WHO + V + O | The girl who wears a white shirt is my sister. (Cô gái mặc chiếc áo sơ mi trắng là chị của tôi.) |
Whom | Đại từ quan hệ chỉ người, đóng vai trò tân ngữ trong câu, theo sau đó là chủ ngữ của động từ.…..N (person) + WHOM + S + V | The man whom you mentioned is here. (Người đàn ông bạn đề cập đang ở đây.) |
Which | Đại từ quan hệ chỉ vật, đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong relative clauses=> ….N (thing) + WHICH + V + O=> ….N (thing) + WHICH + S + V | This is the book which you wanted. (Đây là cuốn sách bạn muốn.) |
That | Đại từ quan hệ chỉ người hoặc vật, có thể thay thế cho cả who, whom và which trong mệnh đề quan hệ xác định. | This is the car that you wanted. (Đây là chiếc xe bạn muốn.) |
Whose | Chỉ người thay cho tính từ sở hữu trong tiếng Anh như your, my, our… Theo sau whose luôn là một danh từ, có thể thay thế whose bằng of which mà không làm thay đổi nghĩa.=>…..N (person, thing) + WHOSE + N + V …. | The man whose book is Peter. (Người sở hữu cuốn sách này là Peter.) |
Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh
Trạng từ quan hệ | Cụm từ tương đương | Cách dùng – Công thức | Ví dụ |
---|---|---|---|
When | at/on/in which | Chỉ thời gian, đứng sau những từ chỉ thời gian=>….N (time) + WHEN + S + V… (WHEN = ON/IN/AT + WHICH) | Christmas Day is the day when people come home. –> Giáng sinh là ngày mọi người trở về nhà. |
Where | at/on/in which | Trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, đứng sau từ chỉ nơi chốn | Main square is the place where we meet him.–> Quảng trường là nơi chúng tôi gặp anh ấy. |
Why | For which | Chỉ lý do, theo sau bởi tiền ngữ “the reason” | She did not tell me why she came too late.–> Cô ấy không nói với tôi lý do tới muộn. |
Lưu ý khi sử dụng mệnh đề quan hệ
- Khi danh từ được đề cập là tân ngữ của giới từ, có thể chuyển giới từ đứng trước đại từ quan hệ.
Ví dụ: Fortunately, that we take an umbrella, without which we got wet.
–> May mắn thay, chúng tôi đưa theo một chiếc ô, không có ô thì chúng tôi đã bị ướt.
- Whose + danh từ có thể là chủ ngữ, tân ngữ của động từ hoặc tân ngữ của giới từ.
Ví dụ: I saw a girl whose beauty took my breath away. (Chủ ngữ)
–> Tôi nhìn thấy một cô gái mà vẻ đẹp của cô ấy làm tôi choáng ngợp.
It was a meeting whose purpose I did not understand. (Tân ngữ)
–> Đó làm một buổi họp mà mục đích của nó tôi không tài nào hiểu nổi.
- Có thể thay thế whose bằng of which mà không làm thay đổi nghĩa.
Ví dụ: He’s written a book whose name I’ve forgotten.
= He’s written a book of which I’ve forgotten the name.
–> Ông ấy đã viết một cuốn sách tên của nó tôi đã quên.
Bài tập mệnh đề quan hệ (có đáp án chi tiết)
Exercise 1: Chọn đại từ (who, whom. which, that, whose) phù hợp điền vào chỗ trống
1. Her sister, ____ you have never met, enjoys cooking.
2. Roses, ____ are popular among women, have a pleasant scent.
3. Hasan is the man ____ the manager wishes to see.
4. Kim Lan, ____ novels are still widely read, had a difficult life.
5. One should stop smoking, ____is extremely harmful to one’s health.
6. A student ____ does not study hard enough will not succeed.
7. They have three sons, all of ____ live in other countries.
8. We live next to a woman ____ dog constantly barks.
9. This is Mount Ararat, ____ always has snow on its peak.
10. We never met again, ____ is a shame.
11. Topics ____ are confusing but well expressed can be understood.
12. The car ____ a foreign company designed was the winner.
13. Many people still read Shakespeare, ____ plays have been adapted for film.
14. When the students ____ wanted to plan a picnic noticed the heavy clouds, they became dismayed.
Exercise 2: Tìm và sửa lỗi sau trong các câu sau.
1. He is the most handsome boy whose I have ever met.
2. I can’t speak English, whom is a disadvantage.
3. The policeman must try to catch those people whom drive dangerously.
4. The man about who I told you last night is coming here tomorrow.
5. Father’s Day is the day where children show their love to their father.
6. Do you know the reason when I should learn Spanish?
7. The man who I told you the news was not a native citizen here.
8. New Year Day is the day where my family members gather and enjoy it together.
Đáp án:
Exercise 1. 1. Whom, 2. Which, 3. Whom, 4. Whose, 5. Which, 6. Who, 7. Whom, 8. Whose, 9. Which, 10. Which, 11. That, 12. That, 13. Whose, 14. Who.
Exercise 2.
1. whose => who/ whom/ that2. whom => which3. whom => who4. about who => about whom5. where => when6. when => why7. who she => who8. where => when
Mua ELSA PRO ưu đãi tốt nhấtCác kiến thức về mệnh đề quan hệ tương đối phức tạp. Do đó, bạn hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức quan trọng này nhé! Ngoài việc làm các bài tập như gợi ý ở trên, hãy thường xuyên luyện nói cùng ELSA Speak. Đây cũng là một cách học vô cùng hiệu quả mà nhiều người rất hay bỏ qua đấy!
Từ khóa » Cách Sử Dụng Mệnh đề Quan Hệ Với Giới Từ
-
Cách Dùng Relative Pronouns With Prepositions/Mệnh đề Quan Hệ Có ...
-
Cách Dùng Mệnh đề Quan Hệ Có Giới Từ, Cấu Trúc Cách Làm Bài Tập ...
-
Unit 11: Mệnh đề Quan Hệ (Relative Clauses) - Cách Dùng Và Bài Tập
-
Mệnh đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Ngữ Pháp - Đại Từ Quan Hệ Với Giới Từ - TFlat
-
Giới Từ Trong Mệnh đề Quan Hệ (RELATIVE CLAUSES) - Du Học TMS
-
Mệnh đề Quan Hệ (Relative Clause) | Công Thức Và Cách Dùng
-
Tất Tần Tật Về Mệnh đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
Vị Trí Giới Từ Trong Các Mệnh đề Quan Hệ | EF | Du Học Việt Nam
-
Cách Dùng Mệnh đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Mệnh đề Quan Hệ (Relative Clause): Tất Tần Tật Về Cách Dùng, Ví Dụ ...
-
Toàn Tập Cách Sử Dụng Mệnh đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh
-
Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses): Cách Dùng Và Bài Tập