Meted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ meted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | meted (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ metedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
meted tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ meted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ meted tiếng Anh nghĩa là gì.
mete /mi:t/* danh từ- giới bạn, biên giới, bờ cõi* ngoại động từ- (văn học); (thơ ca) đo- (+ out) cho, chia, phân phát, phân phối
Thuật ngữ liên quan tới meted
- graveled tiếng Anh là gì?
- ringmasters tiếng Anh là gì?
- movement tiếng Anh là gì?
- undissolvable tiếng Anh là gì?
- bullnose tiếng Anh là gì?
- affront tiếng Anh là gì?
- inapproachably tiếng Anh là gì?
- Retail banking tiếng Anh là gì?
- rompish tiếng Anh là gì?
- removed tiếng Anh là gì?
- softening tiếng Anh là gì?
- folia tiếng Anh là gì?
- coitus tiếng Anh là gì?
- thirdclass tiếng Anh là gì?
- pygmyism tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của meted trong tiếng Anh
meted có nghĩa là: mete /mi:t/* danh từ- giới bạn, biên giới, bờ cõi* ngoại động từ- (văn học); (thơ ca) đo- (+ out) cho, chia, phân phát, phân phối
Đây là cách dùng meted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ meted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
mete /mi:t/* danh từ- giới bạn tiếng Anh là gì? biên giới tiếng Anh là gì? bờ cõi* ngoại động từ- (văn học) tiếng Anh là gì? (thơ ca) đo- (+ out) cho tiếng Anh là gì? chia tiếng Anh là gì? phân phát tiếng Anh là gì? phân phối
Từ khóa » Bờ Cõi Tiếng Anh Là Gì
-
Bờ Cõi Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bờ Cõi In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của "bờ Cõi" Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Bờ Cõi Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Bờ Cõi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cõi Bờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỜ CÕI - Translation In English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bờ Cõi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Bờ Cõi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bờ Cõi Là Gì, Nghĩa Của Từ Bờ Cõi | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bờ Cõi" - Là Gì? - Vtudien
-
Thể Thao Bằng Tiếng Anh
-
CÕI CỦA MÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chuyên đề | Đánh Giá Lịch Sử Mở Rộng Lãnh Thổ Của Việt Nam - BBC
-
Trang Sử Vẻ Vang - Quảng Bình
-
Nghĩa Của Từ Bờ Cõi - Từ điển Việt - Tra Từ
meted (phát âm có thể chưa chuẩn)