MG ZS 2021 MG ZS STD+ - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng 8 ...

V-car Lọc
  • Hãng xe
  • Phân khúc xe
  • Loại xe
  • Top doanh số
    • Tháng 10/2024
    • Quý 3/2024
    • Tháng 9/2024
    • Tháng 8/2024
    • Tháng 7/2024
    • Nửa đầu năm 2024
    • Quý 2/2024
    • Tháng 6/2024
    • Tháng 5/2024
    • Tháng 4/2024
    • Quý 1/2024
    • Tháng 3/2024
    • Tháng 2/2024
    • Tháng 1/2024
    • Cả năm 2023
    • Tháng 12/2023
  • Mới ra mắt
  • Trang chủ
  • MG
  • MG ZS 2021
MG ZS 2021 MG ZS STD+ - 538 triệu MG ZS STD+ - 538 triệu MG ZS COM+ - 588 triệu MG ZS LUX+ - 638 triệu + So sánh Loại xe: Crossover Xuất xứ: Nhập khẩu Phiên bản MG ZS STD+ - 538 triệu MG ZS COM+ - 588 triệu MG ZS LUX+ - 638 triệu + So sánh

Thông số kỹ thuật

  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
    • Dung tích (cc) 1.498
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 112/6,000 (84kW)
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 150/4,500
    • Hộp số CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
    • Hệ dẫn động Cầu trước 2WD
    • Loại nhiên liệu Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,3
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4,323x 1,809x 1,653
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.585
    • Khoảng sáng gầm (mm) 170
    • Thể tích khoang hành lý (lít) 359
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 48
    • Trọng lượng bản thân (kg) 1.290
    • Lốp, la-zăng 215/60R16
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Kiểu MacPherson
    • Treo sau Thanh xoắn
    • Phanh trước Phanh đĩa
    • Phanh sau Phanh đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Ghế da
    • Điều chỉnh ghế lái Không/Chỉnh tay 6 hướng
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Điều chỉnh ghế phụ Chỉnh tay 4 hướng
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu hiển thị đa thông tin
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da
    • Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Chỉnh tay
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm xuống một chạm ở ghế lái
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 10.1"
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 4
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao)
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Số túi khí 2
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
    • Dung tích (cc) 1.498
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 112/6,000 (84kW)
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 150/4,500
    • Hộp số CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
    • Hệ dẫn động Cầu trước 2WD
    • Loại nhiên liệu Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,59
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4,323x 1,809x 1,653
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.585
    • Khoảng sáng gầm (mm) 170
    • Thể tích khoang hành lý (lít) 359
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 48
    • Trọng lượng bản thân (kg) 1.290
    • Lốp, la-zăng 215/60R16
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Kiểu MacPherson
    • Treo sau Thanh xoắn
    • Phanh trước Phanh đĩa
    • Phanh sau Phanh đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Ghế da
    • Điều chỉnh ghế lái Không/Chỉnh tay 6 hướng
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Điều chỉnh ghế phụ Chỉnh tay 4 hướng
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu hiển thị đa thông tin
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da
    • Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Chỉnh tay
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm lên/xuống một chạm ở ghế lái
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 10.1"
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 6
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao)
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Số túi khí 4
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
  • Động cơ/hộp số
    • Kiểu động cơ DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
    • Dung tích (cc) 1.498
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 112/6,000 (84kW)
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 150/4,500
    • Hộp số CVT có chế độ lái thể thao (giả lập 8 cấp)
    • Hệ dẫn động Cầu trước 2WD
    • Loại nhiên liệu Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,53
  • Kích thước/trọng lượng
    • Số chỗ 5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4,323x 1,809x 1,653
    • Chiều dài cơ sở (mm) 2.585
    • Khoảng sáng gầm (mm) 170
    • Thể tích khoang hành lý (lít) 359
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít) 48
    • Trọng lượng bản thân (kg) 1.290
    • Lốp, la-zăng 215/55R17
  • Hệ thống treo/phanh
    • Treo trước Kiểu MacPherson
    • Treo sau Thanh xoắn
    • Phanh trước Phanh đĩa
    • Phanh sau Phanh đĩa
  • Ngoại thất
    • Đèn chiếu xa LED
    • Đèn chiếu gần LED
    • Đèn ban ngày LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu LED
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu Gương chiếu hậu chỉnh điện/gập điện & tích hợp đèn báo rẽ
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
  • Nội thất
    • Chất liệu bọc ghế Ghế da
    • Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 6 hướng
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Điều chỉnh ghế phụ Chỉnh tay 4 hướng
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế Màn hình màu hiển thị đa thông tin
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng Bọc da
    • Hàng ghế thứ hai Gập 60/40
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà Chỉnh tay
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm lên/xuống một chạm ở ghế lái
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 10.1"
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa 6
    • Kết nối WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
  • Hỗ trợ vận hành
    • Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện với 3 chế độ (Thông thường, Đô thị, Thể thao)
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
  • Công nghệ an toàn
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Số túi khí 6
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360 độ
    • Camera quan sát điểm mù
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Trở về trang “MG ZS 2021”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá xe (triệu đồng)

Giá niêm yết

Phiên bản MG ZS STD+ - 538 triệu
  • MG ZS STD+ - 538 triệu
  • MG ZS COM+ - 588 triệu
  • MG ZS LUX+ - 638 triệu
Nơi đăng ký Hà Nội
  • Hà Nội
  • TP Hồ Chí Minh
  • Hải Phòng
  • Đà Nẵng
  • Cần Thơ
  • Bà Rịa
  • Bạc Liêu
  • Bảo Lộc
  • Bắc Giang
  • Bắc Cạn
  • Bắc Ninh
  • Bến Tre
  • Biên Hòa
  • Buôn Ma Thuột
  • Cà Mau
  • Cam Ranh
  • Cao Bằng
  • Cao Lãnh
  • Cẩm Phả
  • Châu Đốc
  • Đà Lạt
  • Điện Biên Phủ
  • Đông Hà
  • Đồng Hới
  • Hà Giang
  • Hạ Long
  • Hà Tĩnh
  • Hải Dương
  • Hòa Bình
  • Hội An
  • Huế
  • Hưng Yên
  • Kon Tum
  • Lai Châu
  • Lạng Sơn
  • Lào Cai
  • Long Xuyên
  • Móng Cái
  • Mỹ Tho
  • Nam Định
  • Nha Trang
  • Ninh Bình
  • Phan Rang - Tháp Chàm
  • Phan Thiết
  • Phủ Lý
  • Pleiku
  • Quy Nhơn
  • Rạch Giá
  • Sa Đéc
  • Sóc Trăng
  • Sơn La
  • Sông Công
  • Tam Điệp
  • Tam Kỳ
  • Tân An
  • Tây Ninh
  • Thái Bình
  • Thái Nguyên
  • Thanh Hóa
  • Thủ Dầu Một
  • Trà Vinh
  • Tuy Hòa
  • Tuyên Quang
  • Uông Bí
  • Vị Thanh
  • Việt Trì
  • Vinh
  • Vĩnh Long
  • Vĩnh Yên
  • Vũng Tàu
  • Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
  • Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
  • Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
  • Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
  • Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
  • Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
  • Thị xã Chí Linh, Hải Dương
  • Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
  • Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
  • Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
  • Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
  • Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
  • Nơi khác
Giá lăn bánh tại Hà Nội: 624.897.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết: 538.000.000
  • Phí trước bạ (12%): 64.560.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 437.000
  • Phí đăng kí biển số: 20.000.000
  • Phí đăng kiểm: 340.000
  • Tổng cộng: 624.897.000

Tính giá mua trả góp

Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giá

Tin tức về xe

MG ZS thế hệ mới ra mắt tuần sau, thêm bản hybrid

MG ZS thế hệ mới ra mắt tuần sau, thêm bản hybrid

MG sẽ giới thiệu ZS mới vào ngày 28/8, với lần đầu tiên trang bị hệ thống hybrid.

Toàn bộ dòng xe MG nhận ưu đãi tháng cuối năm

Toàn bộ dòng xe MG nhận ưu đãi tháng cuối năm

MG5 và MG ZS nhận ưu đãi trước bạ cao nhất 63 triệu đồng, MG5 mới và RX5 được hỗ trợ lãi suất đến 50 triệu đồng, áp dụng trong tháng 12.

Xe gầm cao cỡ nhỏ - phân khúc hấp dẫn nhất thị trường Việt

Xe gầm cao cỡ nhỏ - phân khúc hấp dẫn nhất thị trường Việt

Mức giá vừa phải, gầm cao hợp xu hướng, những mẫu crossover cỡ B dễ tiếp cận khách hàng, các hãng vì thế đua nhau ra mắt sản phẩm mới.

MG bán thêm 4 dòng xe mới tại Việt Nam trong 2023

MG bán thêm 4 dòng xe mới tại Việt Nam trong 2023

Một mẫu xe điện và 3 mẫu xe xăng là các sản phẩm mới mà thương hiệu MG sẽ bán tại Việt Nam trong năm 2023.

Khách hàng đánh giá cao chế độ bảo hành của MG ZS

Khách hàng đánh giá cao chế độ bảo hành của MG ZS

Ngoài lợi thế giá thành, chế độ bảo hành 5 năm không giới hạn số km của MG ZS cũng được khách mua xe đánh giá tích cực.

Mua xe lần đầu, chọn Nissan Almera hay MG ZS bản Lux?

Mua xe lần đầu, chọn Nissan Almera hay MG ZS bản Lux?

Tôi dự định lấy xe trong năm nay, tài chính 600 triệu, phân vân giữa hai mẫu xe trên. (Lâm Hải)

Đánh giá MG ZS?

Đánh giá MG ZS?

Tôi đang cân nhắc sau Tết tìm hiểu mua một chiếc xe phục vụ nhu cầu đi lại của gia đình (dự định năm nay có em bé). (Kiên Phan)

650 triệu nên mua MG ZS hay Kia Sonet?

650 triệu nên mua MG ZS hay Kia Sonet?

Tôi ở Đà Nẵng, muốn mua một chiếc xe gầm cao 5 chỗ, tiết kiệm nhiên liệu, ít bị hư hỏng vặt. (Kiều My)

MG Việt Nam dừng bán HS, tăng giá hai mẫu xe còn lại

MG Việt Nam dừng bán HS, tăng giá hai mẫu xe còn lại

Nhà phân phối MG ngưng bán HS do hết hàng, riêng ZS và MG5 tăng giá 9-14 triệu đồng.

Nên mua MG ZS hay Xpander AT?

Nên mua MG ZS hay Xpander AT?

Cùng tầm tiền tôi phân vân giữa hai lựa chọn trên, nhu cầu đi trong thành phố, thỉnh thoảng đi công tác xa. (Phạm Toàn)

Kia và Toyota tranh ngôi vương crossover cỡ nhỏ thị trường Việt

Kia và Toyota tranh ngôi vương crossover cỡ nhỏ thị trường Việt

Bộ đôi Sonet, Seltos của Kia bán 14.000 xe sau 7 tháng, bám sát hai mẫu Raize và Corolla Cross của Toyota, doanh số 15.700 xe.

Thu nhập 30 triệu đồng nên mua xe mới hay cũ?

Thu nhập 30 triệu đồng nên mua xe mới hay cũ?

Tôi đã có gia đình, hai con còn nhỏ, đi làm cách nhà hơn 10 km, ngân sách mua xe khoảng 600 triệu. (Ngọc Châu)

Gia đình mua ôtô gầm cao nào dưới 650 triệu?

Gia đình mua ôtô gầm cao nào dưới 650 triệu?

Gia đình 4 người ở Hà Nội, mua xe lần đầu, mục đích sử dụng hàng ngày đi làm, cuối tuần về quê hoặc đi chơi. (Minh Anh)

Nên mua MG ZS 2021?

Nên mua MG ZS 2021?

Tôi đang phân vân có nên mua MG ZS 2021, muốn xin đánh giá sau gần một năm mở bán. (Đình Dũng)

Những mẫu ôtô gầm cao giá dưới 600 triệu đồng

Những mẫu ôtô gầm cao giá dưới 600 triệu đồng

Những mẫu CUV cỡ nhỏ như Raize, Sonet vừa góp mặt khiến đoạn giá 500-600 triệu đồng có thêm lựa chọn cho khách Việt.

Phân vân Kia Seltos với MG ZS?

Phân vân Kia Seltos với MG ZS?

Gia đình đang đi i10, muốn đổi sang xe gầm cao, phân vân giữa Seltos Luxury và ZS Lux+. (Hoàng Phan)

MG ZS giảm giá 25 triệu đồng

MG ZS giảm giá 25 triệu đồng

Cả ba phiên bản đều được giảm giá nhằm kích cầu thị trường với tổng mức giảm khoảng 15-40 triệu đồng.

700 triệu có thể mua xe gầm cao nào?

700 triệu có thể mua xe gầm cao nào?

Tầm tiền này tôi phân vân ba lựa chọn gồm MG ZS, Toyota Avanza, Kia Seltos, nhờ độc giả tư vấn thêm về ưu, nhược điểm. (Thế Anh)

600 triệu có nên mua MG ZS?

600 triệu có nên mua MG ZS?

Tôi dự định mua Vios hoặc Accent sử dụng gia đình, nhưng thấy MG ZS là xe gầm cao mà cùng tầm giá. (Bùi Tuấn)

Nên mua MG ZS hay Hyundai Accent AT?

Nên mua MG ZS hay Hyundai Accent AT?

Nhu cầu của tôi chủ yếu đi lại trong phố, tháng về quê một lần khoảng 100 km, thỉnh thoảng gia đình đi chơi xa. (Nguyễn Thanh)

Xem thêm Ước tính số tiền trả hàng tháng

So sánh xe (Bạn chỉ được phép chọn 4 xe cùng một lúc)

Xóa tất cả Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe VS Thêm xe Xóa tất cả So sánh Thêm xe so sánh Hãng xe Chọn hãng xe
  • Aston Martin
  • Audi
  • Bentley
  • BMW
  • Ford
  • Honda
  • Hyundai
  • Isuzu
  • Jaguar
  • Jeep
  • Kia
  • Land Rover
  • Lexus
  • Maserati
  • Mazda
  • Mercedes
  • MG
  • Mini
  • Mitsubishi
  • Nissan
  • Peugeot
  • Porsche
  • Ram
  • Subaru
  • Suzuki
  • Toyota
  • VinFast
  • Volkswagen
  • Volvo
  • Hongqi
  • Wuling
  • Haval
  • Skoda
  • Haima
  • Lynk & Co
  • BYD
  • GAC
  • Aion
  • Omoda
Dòng xe Chọn dòng xe (Vios, Accent, Fadil...) Phiên bản Chọn phiên bản xe Thêm ×

Lọc nâng cao

Hãng xe

Aston Martin

Audi

Bentley

BMW

Ford

Honda

Hyundai

Isuzu

Jaguar

Jeep

Kia

Land Rover

Lexus

Maserati

Mazda

Mercedes

MG

Mini

Mitsubishi

Nissan

Peugeot

Porsche

Ram

Subaru

Suzuki

Toyota

VinFast

Volkswagen

Volvo

Hongqi

Wuling

Haval

Skoda

Haima

Lynk & Co

BYD

GAC

Aion

Omoda

Loại xe

Sedan

SUV

Crossover

MPV

Bán tải

Hatchback

Coupe

Station wagon

Convertible

Ôtô điện

Hybrid

Phân khúc

Xe nhỏ cỡ A

Xe nhỏ hạng B

Xe nhỏ hạng B+/C-

Xe cỡ vừa hạng C

Xe cỡ trung hạng D

Xe cỡ trung hạng E

Bán tải cỡ trung

Bán tải cỡ lớn

MPV cỡ nhỏ

MPV cỡ trung

MPV cỡ lớn

Xe sang cỡ nhỏ

Xe sang cỡ trung

Xe sang cỡ lớn

MPV hạng sang

Siêu xe/Xe thể thao

Siêu sang cỡ lớn

SUV phổ thông cỡ lớn

Xe nhỏ cỡ A+/B-

Xe siêu nhỏ

Khoảng giá

Xuất xứ

Lắp ráp

Nhập khẩu

Sản xuất trong nước

Số chỗ

2

3

4

5

6

7

8

9

Nhiên liệu

Xăng

Diesel

Áp dụng

Từ khóa » Chiều Dài Mg Zs