Thông Số MG ZS 2022: Kích Thước, Động Cơ, Tiện Nghi, An Toàn
Có thể bạn quan tâm
Mục lục
- 1 Thông số kích thước MG ZS, CX3, Kona
- 2 So sánh động cơ MS ZS, CX3, Kona
- 3 Thông số kỹ thuật xe MG ZS
- 4 Mua bán MG đã qua sử dụng
Thông số xe MG ZS 2024 mẫu xe CUV cỡ nhỏ có lợi thế về giá bán rất rẻ cùng tính năng công nghệ cao cấp được tích hợp kèm. Tại Việt Nam, ZS cạnh tranh với Kona, CX3, Ecoport … đây đều là các mẫu gầm cao rất được khách hàng trẻ ưa chuộng. Để tìm hiểu chi tiết về xe và các chính sách bán hàng mới nhất quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp hotline.
TƯ VẤN MUA XETPHCMMG Sài Gòn0825597777TPHCMHà NộiMG Hà Nội0975207268Hà NộiTỉnh, Thành PhốTư vấn - Báo Giá0825597777Tỉnh, Thành PhốMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
>>> Tìm hiểu Giá xe MG ZS
Thông số kích thước MG ZS, CX3, Kona
Thông số kích thước | Kona | ZS | CX3 |
Kích thước tổng thể | 4.165 x 1.800 x 1.565 | 4.314 x 1.809 x 1.648 | 4275x 1765x 1535 |
Chiều dài cơ sở | 2.6 | 2.585 | 2570 |
Khoảng sáng gầm cao | 170 | 147 | 160 |
So sánh động cơ MS ZS, CX3, Kona
Thông số động cơ | Kona | ZS | CX3 |
Động cơ xăng | Nu 2.0 MPI | DOHC 4 xy-lanh, NSE | Skactiv-G |
Dung tích động cơ (cc) | 1.999 | 1.498 | 1,496 |
Công suất | 149 / 6.200 | 112/6.000 | 110hp / 6000 prm |
Mô-men xoắn | 180 / 4.500 | 150 | 144Nm / 4000prm |
Hộp số | 6AT | 4AT | 6AT |
>> Xem chi tiết MG ZS
Thông số kỹ thuật xe MG ZS
Bảng thông số xe MG ZS các phiên bản được lấy từ website MG Việt Nam.
Thông số MG ZS | Standard | Comfort | Luxury |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.314 x 1.809 x 1.648 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.585 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.6 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.258 | ||
Dung tích khoang hành lý (lít) | 359 | ||
Dung tích khoang hành lý khi gập hàng ghế thứ 2 (lít) | 1.166 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 147 | ||
Phanh trước/sau | Đĩa | ||
Lốp trước/sau | 205/60R16 | 215/50R17 | |
Hệ thống treo | Kiểu MacPherson/Thanh xoắn | ||
Thông số MG ZS | Standard | Comfort | Luxury |
Loại động cơ | DOHC 4 xy-lanh, NSE 1.5L | ||
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.498 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 48 | ||
Công suất cực đại (hp/rpm) | 112/6.000 | ||
Mô-men xoắn | 150 | ||
Tốc độ cực đại (km/h) | 170 | ||
Hộp số | Tự động 4 cấp | ||
Hệ dẫn động | Cầu trước | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Thông số MG ZS | Standard | Comfort | Luxury |
Đèn pha | Halogen dạng thấu kính, điều chỉnh góc chiếu và đèn chờ dẫn đường | ||
Đèn LED chiếu sáng ban ngày | Không | Có | |
Đèn sương mù | Sau | Trước/sau | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED | Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED, có sấy kính | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | ||
Nẹp hông xe | Có | Có | Có |
Ăng-ten tích hợp trên kính | Có | Có | Có |
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau | Có | Có | Có |
Giá đỡ hành lý trên mui xe | Không | Có | Có |
Màu ngoại thất | Đỏ, Xanh, Đen, Trắng | ||
Thông số MG ZS | Standard | Comfort | Luxury |
Vô lăng | Tích hợp kiểm soát hành trình | Bọc da, tích hợp phím chức năng, kiểm soát hành trình và đàm thoại rảnh tay | |
Ghế ngồi | Bọc nỉ | Bọc da công nghiệp | |
Ghế lái | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | |
Ghế hành khách phía trước | Chỉnh tay 4 hướng | ||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | ||
Tay nắm cửa trong | Mạ Chrome | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có | ||
Hệ thống giải trí | Radio, Bluetooth, MP3, USB | Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Apple CarPlay, Bluetooth và 2 cổng USB | |
Chìa khóa thông mình và khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước | Có | ||
Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ | Có | ||
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 6 loa hiệu ứng 3D | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Không | Có |
Hộp để kính trên trần | Không | Không | Có |
Màu nội thất | Đen | ||
Thông số MG ZS | Standard | Comfort | Luxury |
Túi khí an toàn | 2 | 4 | 6 |
Dây đai an toàn | Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự động nới lỏng, nhắc nhở ghế lái | Dây đai 3 điểm, căng đai tự động và tự động nới lỏng, nhắc nhở hàng ghế trước | |
Kiểm soát hành trình | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện từ (EBD) | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng động (VDC) | Có | Có | Có |
Kiểm soát độ bám đường (TCS) | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp trực tiếp (TPMS) | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HHC) | Có | Có | Có |
Kiểm soát phanh ở góc cua (CBC) | Có | Có | Có |
Chức năng làm khô phanh đĩa (BDW) | Có | Có | Có |
TƯ VẤN MUA XETPHCMMG Sài Gòn0825597777TPHCMHà NộiMG Hà Nội0975207268Hà NộiTỉnh, Thành PhốTư vấn - Báo Giá0825597777Tỉnh, Thành PhốMua Bán - Định GiáHệ thống xe đã qua sử dụng lớn nhất VN0975207268CarOn Mỹ Đình, Hà Nội
Mua bán MG đã qua sử dụng
Hệ thống tư vấn mua bán xe ô tô MG cũ tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành trên cả nước với mong muốn kết nối người dùng tìm kiếm được các mẫu xe MG lướt, MG đã qua sử dụng đạt chất lượng cao giữa người bán và người mua. Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống thu mua, thẩm định, định giá xe cũ với gần 200 hạng mục đánh giá chất lượng.
- Tư vấn, báo giá giá MG siêu lướt 500 – 5000km
- Tìm kiếm các dòng xe cũ MG màu độc lạ, biển số đẹp
- Tư vấn giá mua, giá bán các dòng xe ô tô cũ đã qua sử dụng từ người dùng
- Đổi xe cũ lấy xe MG mới nhanh gọn, chuyên nghiệp tại hệ thống đại lý MG chính hãng
Cam kết tư vấn mua bán chuyên nghiệp, bảo mật thông tin và đảm bảo chất lượng xe là hoàn hảo trước khi tới tay người tiêu dùng.
>>> Tìm kiếm các mẫu MG cũ & các dòng xe đã qua sử dụng khác
Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm dailymuabanxe.net!
Từ khóa » Chiều Dài Mg Zs
-
Thông Số Kỹ Thuật MG ZS Mới Nhất 2022 - Chi Tiết Từ A-Z - Giaxenhap
-
Thông Số Kỹ Thuật Xe MG ZS: Kích Thước, Hình ảnh ... - Xeotogiadinh
-
MG ZS 2021 MG ZS STD+ - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng 8 ...
-
Thông Số Kỹ Thuật MG ZS 2021 Tại Việt Nam
-
MG ZS Giá Lăn Bánh Khuyến Mãi, Thông Số Xe, Trả Góp (08/2022)
-
Thông Số Kỹ Thuật MG ZS (Update 2022) - Auto5
-
Thông Số MG ZS 2022 Chi Tiết Cập Nhật Tháng 08 - Mua Xe Tốt
-
MG ZS 2022: Giá Lăn Bánh, ưu đãi (08/2022) - Giaxeoto
-
MG ZS: Thông Số, Bảng Giá & Ưu đãi Tháng 08/2022 - Tin Bán Xe
-
MG ZS
-
MG ZS 2022 : Giá Xe, Thông Số & Hình Ảnh - Blog Xe Hơi Carmudi
-
Thông Số Kỹ Thuật MG ZS 1.5 2WD AT Luxury
-
MG ZS 1.5 2WD Luxury 2022: Bảng Giá Xe + Ưu Đãi Hấp Dẫn
-
MG ZS - MG Việt Nam - Official Website