MÌ GÓI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
tiếng việttiếng anhPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 CâuExercisesRhymesCông cụ tìm từConjugationDeclension MÌ GÓI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch mì góinoodlesmìphởbúnmỳmỳ ăn liềnmì ăn liền
Ví dụ về việc sử dụng Mì gói
{-}Phong cách/chủ đề:- colloquial
- ecclesiastic
- computer
Xem thêm
gói mì ăn liềnnoodle packpackets of instant noodlespackage of instant noodlespackage of instant ramenpacks of instant noodlesđóng góipackagingpackencapsulationbánh mìbreadbakerytoastsandwichbaguettelúa mìwheatcornwheatgrassmì ốngpastamacaronispaghettipastasgói hàngpackageparcelpackagesparcelsbột mìflourwheat flourmỗi góieach packageeach packeteach packeach planeach bundlegói hostinghosting packagehosting planshosting bundleTừng chữ dịch
mìdanh từnoodleswheatpastabreadgóipackagepackplanpacketbundle STừ đồng nghĩa của Mì gói
noodle phở bún mỳCụm từ trong thứ tự chữ cái
mi casa mi cần phải mì chay mì chiên thái mi cho mi cloud mĩ có mi có biết mi có được mi có muốn biết mi có nghĩ mi có nhớ mi có thấy mi có thể mi còn sống mì dài là mi dám mị dân mĩ dẫn đầu mi drop mi dual driver mi đã mi đã biết mi đã được mi đã già mi đã giết mi đã làm gì mi đã thấy mì đầu bếp phong cách mí để đưa mực mĩ để tận dụng mi đến đây mi đi mì đó là mì được nấu chín mi ecosystem mi express kiosk mi familia mi fan mi fans mì gói mi gaming laptop mi gente mi gọi mì hải sản mĩ hay mì hay cơm mĩ hiện nay mi hiểu mi hoạt động mì hoặc gạo gọi là shirataki mĩ học làm thế nào mi hỏi mi joo mi ju mi không biết mi không cần mì không chiên mi không có mi không còn mi không được mi không muốn mi không phải là mi không thấy mi không thể mi không thể so sánh mì kiều mạch mì kiểu trung quốc mi kyung mi là mĩ là mi là ai mi là kẻ thù mi là một mì laksa mi làm việc cho kẻ mĩ latinh mĩ lẫn mi liu mĩ luôn luôn mì ly mi fansmi gaming laptopTìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư
ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXY Truy vấn từ điển hàng đầuTiếng việt - Tiếng anh
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTiếng anh - Tiếng việt
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng việt-Tiếng anh mì góiTừ khóa » Dịch Từ Mì Tôm Sang Tiếng Anh
-
Mì ăn Liền Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì
-
"Mì Gói" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì | Hỏi Gì? - Hội Buôn Chuyện
-
Mì ăn Liền | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
ĂN MÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì - Best Tài Chính - BestTaiChinh.Com
-
MÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì, Mì Ăn Liền Trong Tiếng ...
-
Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì - Làm Thế Nào Để Nấu Mì Tôm
-
Pha Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Làm Thế Nào Để Nấu Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì ...