MÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "mì" trong tiếng Anh
mì {danh}
EN- volume_up noodle
bột mì {danh}
EN- volume_up wheat flour
bánh mì {danh}
EN- volume_up baguette
- bread
- sandwich
nhu mì {tính}
EN- volume_up meek
- mild
lúa mì {danh}
EN- volume_up wheat
Bản dịch
VImì {danh từ}
mì volume_up noodle {danh} VIbột mì {danh từ}
bột mì volume_up wheat flour {danh} more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
bánh mì {danh từ}
- general
- ẩm thực
nhu mì {tính từ}
nhu mì (từ khác: hiền lành, dễ bảo, ngoan ngoãn) volume_up meek {tính} nhu mì (từ khác: êm ái, mềm mại, hiền lành, thuần tính, hiền thục) volume_up mild {tính} VIlúa mì {danh từ}
lúa mì volume_up wheat {danh} more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ví dụ về cách dùng
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "mì" trong Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
bột mì lức more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách sử dụng "wheat flour" trong một câu
more_vert- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
- open_in_new Dẫn đến source
- warning Yêu cầu chỉnh sửa
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- mê mẩn
- mê sách
- mê tín
- mê tín dị đoan
- mê tít
- mê đắm
- mê đọc sách
- mê-ga-héc
- mê-la-nin
- mênh mông
- mì
- mìn
- mình
- mình mẩy
- mình đây
- mí mắt
- míc
- mít tinh
- mò
- mò kim đáy bể
- mò mẫm
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Dịch Từ Mì Tôm Sang Tiếng Anh
-
Mì ăn Liền Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì
-
"Mì Gói" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì | Hỏi Gì? - Hội Buôn Chuyện
-
Mì ăn Liền | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
ĂN MÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
MÌ GÓI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì - Best Tài Chính - BestTaiChinh.Com
-
Nghĩa Của Từ : Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì, Mì Ăn Liền Trong Tiếng ...
-
Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì - Làm Thế Nào Để Nấu Mì Tôm
-
Pha Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Làm Thế Nào Để Nấu Mì Tôm Tiếng Anh Là Gì ...